Từ vựng

Học động từ – Thái

cms/verbs-webp/9754132.webp
หวัง
ฉันหวังในโชคชะตาในเกม.
H̄wạng
c̄hạn h̄wạng nı chokh chatā nı kem.
hy vọng
Tôi đang hy vọng may mắn trong trò chơi.
cms/verbs-webp/74009623.webp
ทดสอบ
รถกำลังถูกทดสอบในโรงงาน
thds̄xb
rt̄h kảlạng t̄hūk thds̄xb nı rongngān
kiểm tra
Chiếc xe đang được kiểm tra trong xưởng.
cms/verbs-webp/80552159.webp
ทำงาน
รถจักรยานยนต์พัง; มันไม่ทำงานอีกต่อไป
thảngān
rt̄hcạkryānynt̒ phạng; mạn mị̀ thảngān xīk t̀x pị
hoạt động
Chiếc xe máy bị hỏng; nó không hoạt động nữa.
cms/verbs-webp/84847414.webp
ดูแล
ลูกชายของเราดูแลรถยนต์ใหม่ของเขาดีมาก
dūlæ
lūkchāy k̄hxng reā dūlæ rt̄hynt̒ h̄ım̀ k̄hxng k̄heā dī māk
chăm sóc
Con trai chúng tôi chăm sóc xe mới của mình rất kỹ.
cms/verbs-webp/119895004.webp
เขียน
เขากำลังเขียนจดหมาย
k̄heīyn
k̄heā kảlạng k̄heīyn cdh̄māy
viết
Anh ấy đang viết một bức thư.
cms/verbs-webp/77581051.webp
เสนอ
คุณเสนออะไรให้ฉันสำหรับปลาของฉัน?
s̄enx
khuṇ s̄enx xarị h̄ı̂ c̄hạn s̄ảh̄rạb plā k̄hxng c̄hạn?
đề nghị
Bạn đang đề nghị gì cho con cá của tôi?
cms/verbs-webp/41918279.webp
วิ่งหนี
ลูกชายของเราต้องการวิ่งหนีจากบ้าน
wìng h̄nī
lūkchāy k̄hxng reā t̂xngkār wìng h̄nī cāk b̂ān
chạy trốn
Con trai chúng tôi muốn chạy trốn khỏi nhà.
cms/verbs-webp/99455547.webp
รับ
บางคนไม่ต้องการรับรู้ความจริง
rạb
bāng khn mị̀ t̂xngkār rạb rū̂khwām cring
chấp nhận
Một số người không muốn chấp nhận sự thật.
cms/verbs-webp/43164608.webp
ลง
เครื่องบินลงบนทะเล
lng
kherụ̄̀xngbin lng bn thale
xuống
Máy bay xuống dưới mặt biển.
cms/verbs-webp/62788402.webp
สนับสนุน
เรายินดีสนับสนุนความคิดของคุณ
s̄nạbs̄nun
reā yindī s̄nạbs̄nun khwām khid k̄hxng khuṇ
ủng hộ
Chúng tôi rất vui lòng ủng hộ ý kiến của bạn.
cms/verbs-webp/109542274.webp
ปล่อยผ่าน
ควรปล่อยให้ผู้อพยพผ่านที่ชายแดนไหม?
pl̀xy p̄h̀ān
khwr pl̀xy h̄ı̂ p̄hū̂ xphyph p̄h̀ān thī̀ chāydæn h̄ịm?
cho qua
Có nên cho người tị nạn qua biên giới không?
cms/verbs-webp/33463741.webp
เปิด
คุณช่วยเปิดกระป๋องนี้ให้ฉันได้มั้ย?
Peid
khuṇ ch̀wy peid krap̌xng nī̂ h̄ı̂ c̄hạn dị̂ mậy?
mở
Bạn có thể mở hộp này giúp tôi không?