Từ vựng
Học động từ – Macedonia

тргнува
Кога светлото се промени, автомобилите тргнаа.
trgnuva
Koga svetloto se promeni, avtomobilite trgnaa.
rời đi
Khi đèn đổi màu, những chiếc xe đã rời đi.

следи со
Следи сега!
sledi so
Sledi sega!
đến
Hãy đến ngay!

врати
Ве молам вратете ми се утре.
vrati
Ve molam vratete mi se utre.
gọi lại
Vui lòng gọi lại cho tôi vào ngày mai.

носи
Тие ги носат своите деца на грб.
nosi
Tie gi nosat svoite deca na grb.
mang
Họ mang con cái của mình trên lưng.

зависи
Тој е слеп и зависи од надворешна помош.
zavisi
Toj e slep i zavisi od nadvorešna pomoš.
phụ thuộc
Anh ấy mù và phụ thuộc vào sự giúp đỡ từ bên ngoài.

проштава
Таа никогаш неможе да му прошта за тоа!
proštava
Taa nikogaš nemože da mu prošta za toa!
tha thứ
Cô ấy không bao giờ tha thứ cho anh ấy về điều đó!

ориентира
Јас се ориентирам добро во лавиринт.
orientira
Jas se orientiram dobro vo lavirint.
định hướng
Tôi có thể định hướng tốt trong mê cung.

чекори на
Не можам да чекорам на земјата со оваа нога.
čekori na
Ne možam da čekoram na zemjata so ovaa noga.
bước lên
Tôi không thể bước chân này lên mặt đất.

одговара
Таа секогаш прва одговара.
odgovara
Taa sekogaš prva odgovara.
trả lời
Cô ấy luôn trả lời trước tiên.

надгледува
Сè тука е надгледано со камери.
nadgleduva
Sè tuka e nadgledano so kameri.
giám sát
Mọi thứ ở đây đều được giám sát bằng camera.

дава
Таа го дава своето срце.
dava
Taa go dava svoeto srce.
tặng
Cô ấy tặng đi trái tim mình.
