Từ vựng

Học động từ – Macedonia

cms/verbs-webp/75001292.webp
тргнува
Кога светлото се промени, автомобилите тргнаа.
trgnuva
Koga svetloto se promeni, avtomobilite trgnaa.
rời đi
Khi đèn đổi màu, những chiếc xe đã rời đi.
cms/verbs-webp/28993525.webp
следи со
Следи сега!
sledi so
Sledi sega!
đến
Hãy đến ngay!
cms/verbs-webp/33493362.webp
врати
Ве молам вратете ми се утре.
vrati
Ve molam vratete mi se utre.
gọi lại
Vui lòng gọi lại cho tôi vào ngày mai.
cms/verbs-webp/117311654.webp
носи
Тие ги носат своите деца на грб.
nosi
Tie gi nosat svoite deca na grb.
mang
Họ mang con cái của mình trên lưng.
cms/verbs-webp/117491447.webp
зависи
Тој е слеп и зависи од надворешна помош.
zavisi
Toj e slep i zavisi od nadvorešna pomoš.
phụ thuộc
Anh ấy mù và phụ thuộc vào sự giúp đỡ từ bên ngoài.
cms/verbs-webp/120509602.webp
проштава
Таа никогаш неможе да му прошта за тоа!
proštava
Taa nikogaš nemože da mu prošta za toa!
tha thứ
Cô ấy không bao giờ tha thứ cho anh ấy về điều đó!
cms/verbs-webp/51119750.webp
ориентира
Јас се ориентирам добро во лавиринт.
orientira
Jas se orientiram dobro vo lavirint.
định hướng
Tôi có thể định hướng tốt trong mê cung.
cms/verbs-webp/91442777.webp
чекори на
Не можам да чекорам на земјата со оваа нога.
čekori na
Ne možam da čekoram na zemjata so ovaa noga.
bước lên
Tôi không thể bước chân này lên mặt đất.
cms/verbs-webp/117890903.webp
одговара
Таа секогаш прва одговара.
odgovara
Taa sekogaš prva odgovara.
trả lời
Cô ấy luôn trả lời trước tiên.
cms/verbs-webp/123947269.webp
надгледува
Сè тука е надгледано со камери.
nadgleduva
Sè tuka e nadgledano so kameri.
giám sát
Mọi thứ ở đây đều được giám sát bằng camera.
cms/verbs-webp/94312776.webp
дава
Таа го дава своето срце.
dava
Taa go dava svoeto srce.
tặng
Cô ấy tặng đi trái tim mình.
cms/verbs-webp/115373990.webp
појавува
Огромна риба одеднаш се појави во водата.
pojavuva
Ogromna riba odednaš se pojavi vo vodata.
xuất hiện
Một con cá lớn đột nhiên xuất hiện trong nước.