Từ vựng
Học động từ – Macedonia

зема
Таа нешто зема од земјата.
zema
Taa nešto zema od zemjata.
nhặt
Cô ấy nhặt một thứ gì đó từ mặt đất.

сака
Таа многу го сака својот мачор.
saka
Taa mnogu go saka svojot mačor.
yêu
Cô ấy rất yêu mèo của mình.

довршува
Тој го довршува својот трчалачки патека секој ден.
dovršuva
Toj go dovršuva svojot trčalački pateka sekoj den.
hoàn thành
Anh ấy hoàn thành lộ trình chạy bộ mỗi ngày.

чисти
Работникот го чисти прозорецот.
čisti
Rabotnikot go čisti prozorecot.
lau chùi
Người công nhân đang lau cửa sổ.

доставува
Доставувачот донаса храната.
dostavuva
Dostavuvačot donasa hranata.
mang đến
Người giao hàng đang mang đến thực phẩm.

замислува
Таа секој ден замислува нешто ново.
zamisluva
Taa sekoj den zamisluva nešto novo.
tưởng tượng
Cô ấy hằng ngày đều tưởng tượng ra điều gì đó mới.

пропусти
Таа пропусти важен состанок.
propusti
Taa propusti važen sostanok.
trượt sót
Cô ấy đã trượt sót một cuộc hẹn quan trọng.

потврди
Таа можеше да му ја потврди добрата вест на својот сопруг.
potvrdi
Taa možeše da mu ja potvrdi dobrata vest na svojot soprug.
xác nhận
Cô ấy có thể xác nhận tin tốt cho chồng mình.

бира
Таа зеде телефон и бира број.
bira
Taa zede telefon i bira broj.
quay số
Cô ấy nhấc điện thoại và quay số.

вика
Девојчето го вика својот пријател.
vika
Devojčeto go vika svojot prijatel.
gọi
Cô bé đang gọi bạn cô ấy.

ограничува
За време на диета, треба да ги ограничите внесените храни.
ograničuva
Za vreme na dieta, treba da gi ograničite vnesenite hrani.
giới hạn
Trong việc giảm cân, bạn phải giới hạn lượng thực phẩm.
