Từ vựng

Học động từ – Macedonia

cms/verbs-webp/96710497.webp
надминува
Китовите ги надминуваат сите животни по тежина.
nadminuva
Kitovite gi nadminuvaat site životni po težina.
vượt trội
Cá voi vượt trội tất cả các loài động vật về trọng lượng.
cms/verbs-webp/95655547.webp
пушти напред
Никој не сака да го пушти напред на касата во супермаркетот.
pušti napred
Nikoj ne saka da go pušti napred na kasata vo supermarketot.
để cho đi trước
Không ai muốn để cho anh ấy đi trước ở quầy thu ngân siêu thị.
cms/verbs-webp/58993404.webp
оди дома
Тој оди дома по работа.
odi doma
Toj odi doma po rabota.
về nhà
Anh ấy về nhà sau khi làm việc.
cms/verbs-webp/38620770.webp
воведува
Не треба да се воведува масло во земјата.
voveduva
Ne treba da se voveduva maslo vo zemjata.
đưa vào
Không nên đưa dầu vào lòng đất.
cms/verbs-webp/122224023.webp
врати
Наскоро ќе мора да го вратиме часовникот назад.
vrati
Naskoro ḱe mora da go vratime časovnikot nazad.
đặt lại
Sắp tới chúng ta sẽ phải đặt lại đồng hồ.
cms/verbs-webp/70055731.webp
тргнува
Возот тргнува.
trgnuva
Vozot trgnuva.
khởi hành
Tàu điện khởi hành.
cms/verbs-webp/5135607.webp
се исели
Соседот се исели.
se iseli
Sosedot se iseli.
chuyển ra
Hàng xóm đang chuyển ra.
cms/verbs-webp/124750721.webp
потпиши
Ве молам потпишете тука!
potpiši
Ve molam potpišete tuka!
Xin hãy ký vào đây!
cms/verbs-webp/116835795.webp
пристигнуваат
Многу луѓе пристигнуваат со кампер за одмор.
pristignuvaat
Mnogu luǵe pristignuvaat so kamper za odmor.
đến
Nhiều người đến bằng xe du lịch vào kỳ nghỉ.
cms/verbs-webp/51573459.webp
нагласува
Можеш добро да ги нагласиш очите со шминка.
naglasuva
Možeš dobro da gi naglasiš očite so šminka.
nhấn mạnh
Bạn có thể nhấn mạnh đôi mắt của mình tốt bằng cách trang điểm.
cms/verbs-webp/72346589.webp
завршува
Нашата ќерка токму заврши универзитет.
završuva
Našata ḱerka tokmu završi univerzitet.
hoàn thành
Con gái chúng tôi vừa hoàn thành đại học.
cms/verbs-webp/77572541.webp
отстранува
Занаетчијата ги отстранил старите плочки.
otstranuva
Zanaetčijata gi otstranil starite pločki.
loại bỏ
Thợ thủ công đã loại bỏ các viên gạch cũ.