Từ vựng
Học động từ – Macedonia

мора
Тој мора да слезе тука.
mora
Toj mora da sleze tuka.
phải
Anh ấy phải xuống ở đây.

грижи се за
Нашиот портир се грижи за отстранување на снегот.
griži se za
Našiot portir se griži za otstranuvanje na snegot.
chăm sóc
Người giữ cửa của chúng tôi chăm sóc việc gỡ tuyết.

заштитува
Каската треба да заштитува од несреќи.
zaštituva
Kaskata treba da zaštituva od nesreḱi.
bảo vệ
Mũ bảo hiểm được cho là bảo vệ khỏi tai nạn.

отпушта
Мојот шеф ме отпушти.
otpušta
Mojot šef me otpušti.
sa thải
Ông chủ của tôi đã sa thải tôi.

скока преку
Атлетот мора да скокне преку пречката.
skoka preku
Atletot mora da skokne preku prečkata.
nhảy qua
Vận động viên phải nhảy qua rào cản.

врши
Тој врши поправка.
vrši
Toj vrši popravka.
thực hiện
Anh ấy thực hiện việc sửa chữa.

придружува
Кучето ги придружува.
pridružuva
Kučeto gi pridružuva.
đi cùng
Con chó đi cùng họ.

пее
Децата пеат песна.
pee
Decata peat pesna.
hát
Các em nhỏ đang hát một bài hát.

избаци
Бикот го избаци човекот.
izbaci
Bikot go izbaci čovekot.
quăng ra
Con bò đã quăng người đàn ông ra.

спасува
Докторите успеаа да му спасат животот.
spasuva
Doktorite uspeaa da mu spasat životot.
cứu
Các bác sĩ đã cứu được mạng anh ấy.

следи со
Следи сега!
sledi so
Sledi sega!
đến
Hãy đến ngay!
