Từ vựng
Học động từ – Armenia

ուզում եմ հեռանալ
Նա ցանկանում է հեռանալ իր հյուրանոցից:
uzum yem herranal
Na ts’ankanum e herranal ir hyuranots’its’:
muốn rời bỏ
Cô ấy muốn rời khỏi khách sạn của mình.

մահանալ
Շատ մարդիկ են մահանում ֆիլմերում։
mahanal
Shat mardik yen mahanum filmerum.
chết
Nhiều người chết trong phim.

առաքել
Իմ շունն ինձ աղավնի բերեց։
arrak’el
Im shunn indz aghavni berets’.
mang lại
Chó của tôi mang lại cho tôi một con bồ câu.

դեն նետել
Նա քայլում է դեն նետված բանանի կեղևի վրա։
kanch’el
Na hravirvel e vorpes vka.
vứt
Anh ấy bước lên vỏ chuối đã bị vứt bỏ.

արթնանալ
Նա նոր է արթնացել։
art’nanal
Na nor e art’nats’el.
thức dậy
Anh ấy vừa mới thức dậy.

շրջել
Դուք պետք է շրջեք այս ծառի շուրջը:
shrjel
Duk’ petk’ e shrjek’ ays tsarri shurjy:
đi vòng quanh
Bạn phải đi vòng quanh cây này.

այրել
Նա լուցկի է այրել։
ayrel
Na luts’ki e ayrel.
đốt cháy
Anh ấy đã đốt một cây diêm.

վճարել
Նա առցանց վճարում է կրեդիտ քարտով:
vcharel
Na arrts’ants’ vcharum e kredit k’artov:
trả
Cô ấy trả trực tuyến bằng thẻ tín dụng.

կասկածելի
Նա կասկածում է, որ դա իր ընկերուհին է:
kaskatseli
Na kaskatsum e, vor da ir ynkeruhin e:
nghi ngờ
Anh ấy nghi ngờ rằng đó là bạn gái của mình.

պաշտպանել
Մայրը պաշտպանում է իր երեխային.
pashtpanel
Mayry pashtpanum e ir yerekhayin.
bảo vệ
Người mẹ bảo vệ con của mình.

փախչել
Բոլորը փախան կրակից։
p’akhch’el
Bolory p’akhan krakits’.
chạy trốn
Mọi người chạy trốn khỏi đám cháy.
