Բառապաշար

Սովորիր բայերը – Vietnamese

cms/verbs-webp/84330565.webp
mất thời gian
Việc vali của anh ấy đến mất rất nhiều thời gian.
ժամանակ վերցնել
Երկար ժամանակ պահանջվեց նրա ճամպրուկը հասնելու համար։
cms/verbs-webp/129403875.webp
rung
Chuông rung mỗi ngày.
մատանի
Զանգը հնչում է ամեն օր։
cms/verbs-webp/96571673.webp
vẽ
Anh ấy đang vẽ tường màu trắng.
ներկ
Նա պատը սպիտակ է ներկում։
cms/verbs-webp/86403436.webp
đóng
Bạn phải đóng vòi nước chặt!
փակել
Դուք պետք է սերտորեն փակեք ծորակը:
cms/verbs-webp/74009623.webp
kiểm tra
Chiếc xe đang được kiểm tra trong xưởng.
փորձարկում
Մեքենան փորձարկվում է արտադրամասում։
cms/verbs-webp/119188213.webp
bỏ phiếu
Các cử tri đang bỏ phiếu cho tương lai của họ hôm nay.
քվեարկություն
Ընտրողները այսօր քվեարկում են իրենց ապագայի համար.
cms/verbs-webp/110045269.webp
hoàn thành
Anh ấy hoàn thành lộ trình chạy bộ mỗi ngày.
ամբողջական
Նա ամեն օր ավարտում է իր վազքի երթուղին։
cms/verbs-webp/129945570.webp
trả lời
Cô ấy đã trả lời bằng một câu hỏi.
արձագանքել
Նա պատասխանեց հարցով.
cms/verbs-webp/120220195.webp
bán
Các thương nhân đang bán nhiều hàng hóa.
վաճառել
Առևտրականները բազմաթիվ ապրանքներ են վաճառում։
cms/verbs-webp/112755134.webp
gọi điện
Cô ấy chỉ có thể gọi điện trong giờ nghỉ trưa.
զանգահարել
Նա կարող է զանգահարել միայն ճաշի ընդմիջման ժամանակ:
cms/verbs-webp/114593953.webp
gặp
Họ lần đầu tiên gặp nhau trên mạng.
հանդիպել
Նրանք առաջին անգամ հանդիպել են միմյանց համացանցում։
cms/verbs-webp/122479015.webp
cắt
Vải đang được cắt theo kích thước.
չափի կտրել
Գործվածքը կտրվում է չափի: