Բառապաշար
Սովորիր բայերը – Vietnamese

mất thời gian
Việc vali của anh ấy đến mất rất nhiều thời gian.
ժամանակ վերցնել
Երկար ժամանակ պահանջվեց նրա ճամպրուկը հասնելու համար։

rung
Chuông rung mỗi ngày.
մատանի
Զանգը հնչում է ամեն օր։

vẽ
Anh ấy đang vẽ tường màu trắng.
ներկ
Նա պատը սպիտակ է ներկում։

đóng
Bạn phải đóng vòi nước chặt!
փակել
Դուք պետք է սերտորեն փակեք ծորակը:

kiểm tra
Chiếc xe đang được kiểm tra trong xưởng.
փորձարկում
Մեքենան փորձարկվում է արտադրամասում։

bỏ phiếu
Các cử tri đang bỏ phiếu cho tương lai của họ hôm nay.
քվեարկություն
Ընտրողները այսօր քվեարկում են իրենց ապագայի համար.

hoàn thành
Anh ấy hoàn thành lộ trình chạy bộ mỗi ngày.
ամբողջական
Նա ամեն օր ավարտում է իր վազքի երթուղին։

trả lời
Cô ấy đã trả lời bằng một câu hỏi.
արձագանքել
Նա պատասխանեց հարցով.

bán
Các thương nhân đang bán nhiều hàng hóa.
վաճառել
Առևտրականները բազմաթիվ ապրանքներ են վաճառում։

gọi điện
Cô ấy chỉ có thể gọi điện trong giờ nghỉ trưa.
զանգահարել
Նա կարող է զանգահարել միայն ճաշի ընդմիջման ժամանակ:

gặp
Họ lần đầu tiên gặp nhau trên mạng.
հանդիպել
Նրանք առաջին անգամ հանդիպել են միմյանց համացանցում։
