Բառապաշար
Սովորիր բայերը – Vietnamese

nghe
Anh ấy đang nghe cô ấy.
լսել
Նա լսում է նրան։

sinh con
Cô ấy sẽ sớm sinh con.
ծնել
Նա շուտով կծննդաբերի։

lên
Anh ấy đi lên bậc thang.
բարձրանալ
Նա բարձրանում է աստիճաններով:

nghi ngờ
Anh ấy nghi ngờ rằng đó là bạn gái của mình.
կասկածելի
Նա կասկածում է, որ դա իր ընկերուհին է:

đuổi đi
Một con thiên nga đuổi một con khác đi.
քշել
Մի կարապը քշում է մյուսին։

thuê
Anh ấy đã thuê một chiếc xe.
վարձավճար
Նա մեքենա է վարձել։

viết khắp
Những người nghệ sĩ đã viết khắp tường.
գրել ամբողջ
Ամբողջ պատի վրա նկարիչները գրել են.

cho ăn
Các em bé đang cho con ngựa ăn.
կերակրել
Երեխաները կերակրում են ձիուն:

nói dối
Anh ấy thường nói dối khi muốn bán hàng.
սուտ
Նա հաճախ ստում է, երբ ցանկանում է ինչ-որ բան վաճառել։

đưa vào
Không nên đưa dầu vào lòng đất.
ներկայացնել
Նավթը չպետք է մտցվի գետնին:

báo cáo
Mọi người trên tàu báo cáo cho thuyền trưởng.
զեկուցել
Նավում գտնվող բոլորը զեկուցում են կապիտանին։
