Բառապաշար

Սովորիր բայերը – Vietnamese

cms/verbs-webp/98082968.webp
nghe
Anh ấy đang nghe cô ấy.
լսել
Նա լսում է նրան։
cms/verbs-webp/104849232.webp
sinh con
Cô ấy sẽ sớm sinh con.
ծնել
Նա շուտով կծննդաբերի։
cms/verbs-webp/102728673.webp
lên
Anh ấy đi lên bậc thang.
բարձրանալ
Նա բարձրանում է աստիճաններով:
cms/verbs-webp/99951744.webp
nghi ngờ
Anh ấy nghi ngờ rằng đó là bạn gái của mình.
կասկածելի
Նա կասկածում է, որ դա իր ընկերուհին է:
cms/verbs-webp/109657074.webp
đuổi đi
Một con thiên nga đuổi một con khác đi.
քշել
Մի կարապը քշում է մյուսին։
cms/verbs-webp/69591919.webp
thuê
Anh ấy đã thuê một chiếc xe.
վարձավճար
Նա մեքենա է վարձել։
cms/verbs-webp/49853662.webp
viết khắp
Những người nghệ sĩ đã viết khắp tường.
գրել ամբողջ
Ամբողջ պատի վրա նկարիչները գրել են.
cms/verbs-webp/120515454.webp
cho ăn
Các em bé đang cho con ngựa ăn.
կերակրել
Երեխաները կերակրում են ձիուն:
cms/verbs-webp/114231240.webp
nói dối
Anh ấy thường nói dối khi muốn bán hàng.
սուտ
Նա հաճախ ստում է, երբ ցանկանում է ինչ-որ բան վաճառել։
cms/verbs-webp/38620770.webp
đưa vào
Không nên đưa dầu vào lòng đất.
ներկայացնել
Նավթը չպետք է մտցվի գետնին:
cms/verbs-webp/82845015.webp
báo cáo
Mọi người trên tàu báo cáo cho thuyền trưởng.
զեկուցել
Նավում գտնվող բոլորը զեկուցում են կապիտանին։
cms/verbs-webp/109099922.webp
nhắc nhở
Máy tính nhắc nhở tôi về các cuộc hẹn của mình.
հիշեցնել
Համակարգիչն ինձ հիշեցնում է իմ հանդիպումները։