Բառապաշար
Սովորիր բայերը – Vietnamese

mở
Két sắt có thể được mở bằng mã bí mật.
բաց
Սեյֆը կարելի է բացել գաղտնի ծածկագրով։

ghi chép
Bạn phải ghi chép mật khẩu!
գրել
Դուք պետք է գրեք գաղտնաբառը:

chết
Nhiều người chết trong phim.
մահանալ
Շատ մարդիկ են մահանում ֆիլմերում։

vượt qua
Các vận động viên vượt qua thác nước.
հաղթահարել
Մարզիկները հաղթահարում են ջրվեժը.

kiểm tra
Mẫu máu được kiểm tra trong phòng thí nghiệm này.
ուսումնասիրել
Արյան նմուշները հետազոտվում են այս լաբորատորիայում:

trông giống
Bạn trông như thế nào?
նման է
Ինչպիսի տեսք ունես դու?

lái đi
Cô ấy lái xe đi.
քշել
Նա հեռանում է իր մեքենայով:

giải quyết
Anh ấy cố gắng giải quyết một vấn đề nhưng không thành công.
լուծել
Նա ապարդյուն փորձում է ինչ-որ խնդիր լուծել։

gửi
Tôi đã gửi cho bạn một tin nhắn.
ուղարկել
Ես քեզ հաղորդագրություն եմ ուղարկել։

đánh
Cha mẹ không nên đánh con cái của họ.
ծեծել
Ծնողները չպետք է ծեծեն իրենց երեխաներին.

mắc kẹt
Bánh xe đã mắc kẹt vào bùn.
խրվել
Անիվը խրվել է ցեխի մեջ։
