Բառապաշար
Սովորիր բայերը – Vietnamese

trò chuyện
Anh ấy thường trò chuyện với hàng xóm của mình.
զրույց
Նա հաճախ է զրուցում իր հարեւանի հետ։

nhập khẩu
Nhiều hàng hóa được nhập khẩu từ các nước khác.
ներմուծում
Շատ ապրանքներ ներմուծվում են այլ երկրներից։

lái xuyên qua
Chiếc xe lái xuyên qua một cây.
քշել միջոցով
Մեքենան անցնում է ծառի միջով.

ưa thích
Nhiều trẻ em ưa thích kẹo hơn là thực phẩm lành mạnh.
նախընտրում են
Շատ երեխաներ նախընտրում են քաղցրավենիք առողջ բաներից:

đọc
Tôi không thể đọc mà không có kính.
կարդալ
Ես չեմ կարող կարդալ առանց ակնոցի.

mời vào
Bạn không bao giờ nên mời người lạ vào.
ներս թողնել
Երբեք չպետք է օտարներին ներս թողնել.

đòi hỏi
Cháu của tôi đòi hỏi rất nhiều từ tôi.
պահանջարկ
Թոռնիկս ինձնից շատ բան է պահանջում.

cán
Rất tiếc, nhiều động vật vẫn bị các xe ô tô cán.
վրաերթի ենթարկված
Ցավոք, շատ կենդանիներ դեռ վրաերթի են ենթարկվում մեքենաների կողմից։

chạy theo
Người mẹ chạy theo con trai của mình.
վազել հետևից
Մայրը վազում է որդու հետևից.

trượt sót
Cô ấy đã trượt sót một cuộc hẹn quan trọng.
բաց թողնել
Նա բաց է թողել մի կարևոր հանդիպում:

cảm nhận
Người mẹ cảm nhận được rất nhiều tình yêu cho con của mình.
զգալ
Մայրը մեծ սեր է զգում իր երեխայի հանդեպ։
