Բառապաշար
Սովորիր բայերը – Vietnamese

phù hợp
Con đường không phù hợp cho người đi xe đạp.
պիտանի լինել
Ճանապարհը հարմար չէ հեծանվորդների համար։

thuê
Anh ấy đã thuê một chiếc xe.
վարձավճար
Նա մեքենա է վարձել։

tha thứ
Cô ấy không bao giờ tha thứ cho anh ấy về điều đó!
ներել
Նա երբեք չի կարող ներել նրան դրա համար:

trò chuyện
Họ trò chuyện với nhau.
զրույց
Նրանք զրուցում են միմյանց հետ:

trở về
Cha đã trở về từ cuộc chiến tranh.
վերադարձ
Հայրը վերադարձել է պատերազմից.

chết
Nhiều người chết trong phim.
մահանալ
Շատ մարդիկ են մահանում ֆիլմերում։

tụ tập
Thật tốt khi hai người tụ tập lại với nhau.
համախմբվել
Հաճելի է, երբ երկու հոգի միասին են։

nghe
Giọng của cô ấy nghe tuyệt vời.
ձայնային
Նրա ձայնը ֆանտաստիկ է հնչում:

đoán
Bạn phải đoán xem tôi là ai!
գուշակել
Դուք պետք է գուշակեք, թե ով եմ ես:

hỏng
Hai chiếc xe bị hỏng trong tai nạn.
վնաս
Վթարի հետևանքով երկու ավտոմեքենա է վնասվել.

vứt
Đừng vứt bất cứ thứ gì ra khỏi ngăn kéo!
դուրս նետել
Ոչինչ մի գցեք դարակից:
