Բառապաշար

Սովորիր բայերը – Vietnamese

cms/verbs-webp/94909729.webp
chờ
Chúng ta vẫn phải chờ một tháng nữa.
սպասել
Դեռ մեկ ամիս պետք է սպասենք։
cms/verbs-webp/100565199.webp
ăn sáng
Chúng tôi thích ăn sáng trên giường.
նախաճաշել
Մենք նախընտրում ենք նախաճաշել անկողնում։
cms/verbs-webp/103232609.webp
trưng bày
Nghệ thuật hiện đại được trưng bày ở đây.
ցուցադրություն
Այստեղ ցուցադրվում է ժամանակակից արվեստը։
cms/verbs-webp/104759694.webp
hy vọng
Nhiều người hy vọng có một tương lai tốt hơn ở châu Âu.
հույս
Շատերը Եվրոպայում ավելի լավ ապագայի հույս ունեն:
cms/verbs-webp/118003321.webp
thăm
Cô ấy đang thăm Paris.
այցելություն
Նա այցելում է Փարիզ։
cms/verbs-webp/123947269.webp
giám sát
Mọi thứ ở đây đều được giám sát bằng camera.
մոնիտոր
Այստեղ ամեն ինչ վերահսկվում է տեսախցիկներով։
cms/verbs-webp/129203514.webp
trò chuyện
Anh ấy thường trò chuyện với hàng xóm của mình.
զրույց
Նա հաճախ է զրուցում իր հարեւանի հետ։
cms/verbs-webp/118485571.webp
làm cho
Họ muốn làm gì đó cho sức khỏe của họ.
անել
Նրանք ցանկանում են ինչ-որ բան անել իրենց առողջության համար։
cms/verbs-webp/52919833.webp
đi vòng quanh
Bạn phải đi vòng quanh cây này.
շրջել
Դուք պետք է շրջեք այս ծառի շուրջը:
cms/verbs-webp/87135656.webp
nhìn lại
Cô ấy nhìn lại tôi và mỉm cười.
նայիր շուրջը
Նա ետ նայեց ինձ և ժպտաց։
cms/verbs-webp/78973375.webp
lấy giấy bệnh
Anh ấy phải lấy giấy bệnh từ bác sĩ.
ստանալ հիվանդության նշում
Նա պետք է բժշկից հիվանդության գրություն ստանա։
cms/verbs-webp/80356596.webp
chào tạm biệt
Người phụ nữ chào tạm biệt.
հրաժեշտ տալ
Կինը հրաժեշտ է տալիս։