Բառապաշար

Սովորիր բայերը – Vietnamese

cms/verbs-webp/92384853.webp
phù hợp
Con đường không phù hợp cho người đi xe đạp.
պիտանի լինել
Ճանապարհը հարմար չէ հեծանվորդների համար։
cms/verbs-webp/69591919.webp
thuê
Anh ấy đã thuê một chiếc xe.
վարձավճար
Նա մեքենա է վարձել։
cms/verbs-webp/120509602.webp
tha thứ
Cô ấy không bao giờ tha thứ cho anh ấy về điều đó!
ներել
Նա երբեք չի կարող ներել նրան դրա համար:
cms/verbs-webp/115113805.webp
trò chuyện
Họ trò chuyện với nhau.
զրույց
Նրանք զրուցում են միմյանց հետ:
cms/verbs-webp/108580022.webp
trở về
Cha đã trở về từ cuộc chiến tranh.
վերադարձ
Հայրը վերադարձել է պատերազմից.
cms/verbs-webp/93947253.webp
chết
Nhiều người chết trong phim.
մահանալ
Շատ մարդիկ են մահանում ֆիլմերում։
cms/verbs-webp/34979195.webp
tụ tập
Thật tốt khi hai người tụ tập lại với nhau.
համախմբվել
Հաճելի է, երբ երկու հոգի միասին են։
cms/verbs-webp/104820474.webp
nghe
Giọng của cô ấy nghe tuyệt vời.
ձայնային
Նրա ձայնը ֆանտաստիկ է հնչում:
cms/verbs-webp/119379907.webp
đoán
Bạn phải đoán xem tôi là ai!
գուշակել
Դուք պետք է գուշակեք, թե ով եմ ես:
cms/verbs-webp/85968175.webp
hỏng
Hai chiếc xe bị hỏng trong tai nạn.
վնաս
Վթարի հետևանքով երկու ավտոմեքենա է վնասվել.
cms/verbs-webp/120370505.webp
vứt
Đừng vứt bất cứ thứ gì ra khỏi ngăn kéo!
դուրս նետել
Ոչինչ մի գցեք դարակից:
cms/verbs-webp/127620690.webp
đánh thuế
Các công ty được đánh thuế theo nhiều cách khác nhau.
հարկային
Ընկերությունները հարկվում են տարբեր ձևերով.