Բառապաշար

Սովորիր բայերը – Vietnamese

cms/verbs-webp/125884035.webp
làm ngạc nhiên
Cô ấy làm bất ngờ cha mẹ mình với một món quà.
անակնկալ
Նա ծնողներին անակնկալ մատուցեց նվերով.
cms/verbs-webp/102136622.webp
kéo
Anh ấy kéo xe trượt tuyết.
քաշել
Նա քաշում է սահնակը:
cms/verbs-webp/119188213.webp
bỏ phiếu
Các cử tri đang bỏ phiếu cho tương lai của họ hôm nay.
քվեարկություն
Ընտրողները այսօր քվեարկում են իրենց ապագայի համար.
cms/verbs-webp/86064675.webp
đẩy
Xe đã dừng lại và phải được đẩy.
հրում
Մեքենան կանգ է առել և ստիպված են եղել հրել։
cms/verbs-webp/85615238.webp
giữ
Luôn giữ bình tĩnh trong tình huống khẩn cấp.
պահել
Արտակարգ իրավիճակներում միշտ սառնասրտություն պահպանեք։
cms/verbs-webp/71260439.webp
viết cho
Anh ấy đã viết thư cho tôi tuần trước.
գրել
Նա գրեց ինձ անցյալ շաբաթ.
cms/verbs-webp/91696604.webp
cho phép
Người ta không nên cho phép trầm cảm.
թույլ տալ
Մարդկանց չպետք է թույլ տալ դեպրեսիային։
cms/verbs-webp/18316732.webp
lái xuyên qua
Chiếc xe lái xuyên qua một cây.
քշել միջոցով
Մեքենան անցնում է ծառի միջով.
cms/verbs-webp/82258247.webp
nhận biết
Họ không nhận biết được thảm họa sắp đến.
տես գալը
Նրանք չեն տեսել, որ աղետը գալիս է:
cms/verbs-webp/859238.webp
thực hiện
Cô ấy thực hiện một nghề nghiệp khác thường.
վարժություն
Նա զբաղվում է անսովոր մասնագիտությամբ.
cms/verbs-webp/109565745.webp
dạy
Cô ấy dạy con mình bơi.
սովորեցնել
Նա իր երեխային սովորեցնում է լողալ։
cms/verbs-webp/42212679.webp
làm việc vì
Anh ấy đã làm việc chăm chỉ để có điểm số tốt.
աշխատանքի համար
Նա շատ էր աշխատում իր լավ գնահատականների համար։