Բառապաշար

Սովորիր բայերը – Vietnamese

cms/verbs-webp/85860114.webp
đi xa hơn
Bạn không thể đi xa hơn vào thời điểm này.
գնալ հետագա
Դուք չեք կարող ավելի առաջ գնալ այս պահին:
cms/verbs-webp/122632517.webp
đi sai
Mọi thứ đang đi sai hôm nay!
սխալ գնալ
Այսօր ամեն ինչ սխալ է ընթանում:
cms/verbs-webp/119425480.webp
nghĩ
Bạn phải suy nghĩ nhiều khi chơi cờ vua.
մտածել
Շախմատում պետք է շատ մտածել.
cms/verbs-webp/43577069.webp
nhặt
Cô ấy nhặt một thứ gì đó từ mặt đất.
վերցնել
Նա գետնից ինչ-որ բան է վերցնում:
cms/verbs-webp/94176439.webp
cắt ra
Tôi cắt ra một miếng thịt.
կտրված
Ես կտրեցի մի կտոր միսը:
cms/verbs-webp/44518719.webp
đi bộ
Con đường này không được phép đi bộ.
քայլել
Այս ճանապարհով չի կարելի քայլել։
cms/verbs-webp/33564476.webp
giao
Người giao pizza mang pizza đến.
բերելով
Պիցցա առաքիչը բերում է պիցցան:
cms/verbs-webp/27076371.webp
thuộc về
Vợ tôi thuộc về tôi.
պատկանել
Կինս ինձ է պատկանում։
cms/verbs-webp/104849232.webp
sinh con
Cô ấy sẽ sớm sinh con.
ծնել
Նա շուտով կծննդաբերի։
cms/verbs-webp/104820474.webp
nghe
Giọng của cô ấy nghe tuyệt vời.
ձայնային
Նրա ձայնը ֆանտաստիկ է հնչում:
cms/verbs-webp/68845435.webp
đo lường
Thiết bị này đo lượng chúng ta tiêu thụ.
սպառել
Այս սարքը չափում է, թե որքան ենք մենք սպառում:
cms/verbs-webp/119913596.webp
đưa
Bố muốn đưa con trai mình một ít tiền thêm.
տալ
Հայրը ցանկանում է որդուն լրացուցիչ գումար տալ։