Բառապաշար

Սովորիր բայերը – Vietnamese

cms/verbs-webp/96476544.webp
đặt
Ngày đã được đặt.
հավաքածու
Ամսաթիվը սահմանվում է։
cms/verbs-webp/95625133.webp
yêu
Cô ấy rất yêu mèo của mình.
սեր
Նա շատ է սիրում իր կատվին։
cms/verbs-webp/87153988.webp
quảng cáo
Chúng ta cần quảng cáo các phương thức thay thế cho giao thông xe hơi.
խթանել
Մենք պետք է խթանենք ավտոմեքենաների երթեւեկության այլընտրանքները:
cms/verbs-webp/84850955.webp
thay đổi
Nhiều thứ đã thay đổi do biến đổi khí hậu.
փոփոխություն
Կլիմայի փոփոխության պատճառով շատ բան է փոխվել։
cms/verbs-webp/32685682.webp
biết
Đứa trẻ biết về cuộc cãi vã của cha mẹ mình.
տեղյակ լինել
Երեխան տեղյակ է իր ծնողների վեճին.
cms/verbs-webp/64278109.webp
ăn hết
Tôi đã ăn hết quả táo.
ուտել
Ես կերել եմ խնձորը։
cms/verbs-webp/118583861.webp
có thể
Đứa bé có thể tưới nước cho hoa.
կարող է
Փոքրիկն արդեն կարողանում է ծաղիկները ջրել։
cms/verbs-webp/44269155.webp
ném
Anh ấy ném máy tính của mình lên sàn với sự tức giận.
նետել
Նա իր համակարգիչը զայրացած նետում է հատակին։
cms/verbs-webp/117953809.webp
chịu đựng
Cô ấy không thể chịu nổi tiếng hát.
կանգնել
Նա չի կարող տանել երգը:
cms/verbs-webp/105504873.webp
muốn rời bỏ
Cô ấy muốn rời khỏi khách sạn của mình.
ուզում եմ հեռանալ
Նա ցանկանում է հեռանալ իր հյուրանոցից:
cms/verbs-webp/122638846.webp
làm câm lời
Bất ngờ đã làm cô ấy câm lời.
թողնել անխոս
Անակնկալը նրան անխոս թողնում է։
cms/verbs-webp/114272921.webp
chạy
Những người chăn bò đang chạy bò bằng ngựa.
քշել
Կովբոյները ձիերով քշում են անասուններին։