Բառապաշար

Սովորիր բայերը – Vietnamese

cms/verbs-webp/110641210.webp
kích thích
Phong cảnh đã kích thích anh ấy.
հուզել
Լանդշաֆտը նրան հուզեց։
cms/verbs-webp/51573459.webp
nhấn mạnh
Bạn có thể nhấn mạnh đôi mắt của mình tốt bằng cách trang điểm.
ընդգծել
Դուք կարող եք լավ ընդգծել ձեր աչքերը դիմահարդարման միջոցով։
cms/verbs-webp/120978676.webp
cháy
Lửa sẽ thiêu cháy nhiều khu rừng.
այրել
Հրդեհը կվառի անտառի մեծ մասը։
cms/verbs-webp/87301297.webp
nâng
Cái container được nâng lên bằng cần cẩu.
վերելակ
Բեռնարկղը բարձրացվում է կռունկով:
cms/verbs-webp/106088706.webp
đứng dậy
Cô ấy không còn tự mình đứng dậy được nữa.
ոտքի կանգնել
Նա այլևս չի կարող ինքնուրույն ոտքի կանգնել։
cms/verbs-webp/82845015.webp
báo cáo
Mọi người trên tàu báo cáo cho thuyền trưởng.
զեկուցել
Նավում գտնվող բոլորը զեկուցում են կապիտանին։
cms/verbs-webp/95056918.webp
dẫn
Anh ấy dẫn cô gái bằng tay.
կապար
Նա ձեռքով տանում է աղջկան։
cms/verbs-webp/106515783.webp
phá hủy
Lốc xoáy phá hủy nhiều ngôi nhà.
ոչնչացնել
Տորնադոն քանդում է բազմաթիվ տներ։
cms/verbs-webp/90554206.webp
báo cáo
Cô ấy báo cáo vụ bê bối cho bạn của mình.
հաշվետվություն
Նա սկանդալի մասին հայտնում է ընկերոջը։
cms/verbs-webp/65313403.webp
xuống
Anh ấy đi xuống bậc thang.
իջնել
Նա իջնում է աստիճաններով։
cms/verbs-webp/103910355.webp
ngồi
Nhiều người đang ngồi trong phòng.
նստել
Սենյակում շատ մարդիկ են նստած։
cms/verbs-webp/102136622.webp
kéo
Anh ấy kéo xe trượt tuyết.
քաշել
Նա քաշում է սահնակը: