Բառապաշար
Սովորիր բայերը – Vietnamese

nhảy lên
Đứa trẻ nhảy lên.
վեր ցատկել
Երեխան վեր է թռչում:

thấy khó
Cả hai đều thấy khó để nói lời tạm biệt.
դժվար գտնել
Երկուսն էլ դժվարանում են հրաժեշտ տալ:

nếm
Đầu bếp trưởng nếm món súp.
համը
Գլխավոր խոհարարը ճաշակում է ապուրը։

suy nghĩ cùng
Bạn phải suy nghĩ cùng khi chơi các trò chơi bài.
մտածել միասին
Թղթախաղերում պետք է մտածել:

trượt sót
Anh ấy trượt sót đinh và bị thương.
բաց թողնել
Նա բաց է թողել մեխը և ինքն իրեն վնասել։

ra lệnh
Anh ấy ra lệnh cho con chó của mình.
հրաման
Նա հրամայում է իր շանը.

về nhà
Anh ấy về nhà sau khi làm việc.
գնալ տուն
Աշխատանքից հետո գնում է տուն։

trò chuyện
Anh ấy thường trò chuyện với hàng xóm của mình.
զրույց
Նա հաճախ է զրուցում իր հարեւանի հետ։

truy đuổi
Người cao bồi truy đuổi những con ngựa.
հետամուտ լինել
Կովբոյը հետապնդում է ձիերին։

nhìn nhau
Họ nhìn nhau trong một khoảng thời gian dài.
նայեք միմյանց
Նրանք երկար նայեցին միմյանց։

ra khỏi
Cái gì ra khỏi quả trứng?
դուրս գալ
Ի՞նչ է դուրս գալիս ձվից:
