Բառապաշար

Սովորիր բայերը – Vietnamese

cms/verbs-webp/71991676.webp
để lại
Họ vô tình để con của họ lại ở ga.
թողնել ետևում
Նրանք պատահաբար իրենց երեխային թողել են կայարանում։
cms/verbs-webp/111021565.webp
ghê tởm
Cô ấy cảm thấy ghê tởm với những con nhện.
զզվելի լինել
Նա զզվում է սարդերից։
cms/verbs-webp/114593953.webp
gặp
Họ lần đầu tiên gặp nhau trên mạng.
հանդիպել
Նրանք առաջին անգամ հանդիպել են միմյանց համացանցում։
cms/verbs-webp/35071619.webp
đi qua
Hai người đi qua nhau.
անցնել կողքով
Երկուսն անցնում են իրար կողքով։
cms/verbs-webp/93150363.webp
thức dậy
Anh ấy vừa mới thức dậy.
արթնանալ
Նա նոր է արթնացել։
cms/verbs-webp/109657074.webp
đuổi đi
Một con thiên nga đuổi một con khác đi.
քշել
Մի կարապը քշում է մյուսին։
cms/verbs-webp/51120774.webp
treo lên
Vào mùa đông, họ treo một nhà chim lên.
կախել
Ձմռանը թռչնանոց են կախում։
cms/verbs-webp/127554899.webp
ưa thích
Con gái chúng tôi không đọc sách; cô ấy ưa thích điện thoại của mình.
նախընտրում են
Մեր աղջիկը գրքեր չի կարդում. նա նախընտրում է իր հեռախոսը:
cms/verbs-webp/8482344.webp
hôn
Anh ấy hôn bé.
համբույր
Նա համբուրում է երեխային:
cms/verbs-webp/65840237.webp
gửi
Hàng hóa sẽ được gửi cho tôi trong một gói hàng.
ուղարկել
Ապրանքն ինձ կուղարկվի փաթեթով։
cms/verbs-webp/107407348.webp
du lịch vòng quanh
Tôi đã du lịch nhiều vòng quanh thế giới.
ճանապարհորդել շուրջ
Ես շատ եմ ճանապարհորդել աշխարհով մեկ:
cms/verbs-webp/14733037.webp
rời đi
Vui lòng rời đi ở lối ra tiếp theo.
ելք
Խնդրում ենք դուրս գալ հաջորդ ելքուղու մոտ: