Բառապաշար
Սովորիր բայերը – Vietnamese

cập nhật
Ngày nay, bạn phải liên tục cập nhật kiến thức của mình.
թարմացում
Մեր օրերում դուք պետք է անընդհատ թարմացնեք ձեր գիտելիքները։

chạy quanh
Những chiếc xe chạy quanh trong một vòng tròn.
քշել շուրջը
Մեքենաները շրջում են շրջանաձև։

nhận biết
Họ không nhận biết được thảm họa sắp đến.
տես գալը
Նրանք չեն տեսել, որ աղետը գալիս է:

ấn tượng
Điều đó thực sự đã tạo ấn tượng cho chúng tôi!
տպավորել
Դա իսկապես տպավորեց մեզ:

quay số
Cô ấy nhấc điện thoại và quay số.
հավաքել
Նա վերցրեց հեռախոսը և հավաքեց համարը։

làm việc
Cô ấy làm việc giỏi hơn một người đàn ông.
աշխատանքի
Նա ավելի լավ է աշխատում, քան տղամարդը:

hỏi
Anh ấy đã hỏi đường.
խնդրել
Նա խնդրել է ուղեցույցներ։

viết khắp
Những người nghệ sĩ đã viết khắp tường.
գրել ամբողջ
Ամբողջ պատի վրա նկարիչները գրել են.

cháy
Lửa sẽ thiêu cháy nhiều khu rừng.
այրել
Հրդեհը կվառի անտառի մեծ մասը։

khoe
Cô ấy khoe thời trang mới nhất.
ցույց տալ
Նա ցուցադրում է վերջին նորաձևությունը:

sợ hãi
Chúng tôi sợ rằng người đó bị thương nặng.
վախ
Մտավախություն ունենք, որ անձը լուրջ վնասվածքներ է ստացել։
