Բառապաշար

Սովորիր բայերը – Vietnamese

cms/verbs-webp/120655636.webp
cập nhật
Ngày nay, bạn phải liên tục cập nhật kiến thức của mình.
թարմացում
Մեր օրերում դուք պետք է անընդհատ թարմացնեք ձեր գիտելիքները։
cms/verbs-webp/93697965.webp
chạy quanh
Những chiếc xe chạy quanh trong một vòng tròn.
քշել շուրջը
Մեքենաները շրջում են շրջանաձև։
cms/verbs-webp/82258247.webp
nhận biết
Họ không nhận biết được thảm họa sắp đến.
տես գալը
Նրանք չեն տեսել, որ աղետը գալիս է:
cms/verbs-webp/20045685.webp
ấn tượng
Điều đó thực sự đã tạo ấn tượng cho chúng tôi!
տպավորել
Դա իսկապես տպավորեց մեզ:
cms/verbs-webp/89635850.webp
quay số
Cô ấy nhấc điện thoại và quay số.
հավաքել
Նա վերցրեց հեռախոսը և հավաքեց համարը։
cms/verbs-webp/112286562.webp
làm việc
Cô ấy làm việc giỏi hơn một người đàn ông.
աշխատանքի
Նա ավելի լավ է աշխատում, քան տղամարդը:
cms/verbs-webp/118227129.webp
hỏi
Anh ấy đã hỏi đường.
խնդրել
Նա խնդրել է ուղեցույցներ։
cms/verbs-webp/49853662.webp
viết khắp
Những người nghệ sĩ đã viết khắp tường.
գրել ամբողջ
Ամբողջ պատի վրա նկարիչները գրել են.
cms/verbs-webp/120978676.webp
cháy
Lửa sẽ thiêu cháy nhiều khu rừng.
այրել
Հրդեհը կվառի անտառի մեծ մասը։
cms/verbs-webp/114888842.webp
khoe
Cô ấy khoe thời trang mới nhất.
ցույց տալ
Նա ցուցադրում է վերջին նորաձևությունը:
cms/verbs-webp/67624732.webp
sợ hãi
Chúng tôi sợ rằng người đó bị thương nặng.
վախ
Մտավախություն ունենք, որ անձը լուրջ վնասվածքներ է ստացել։
cms/verbs-webp/51573459.webp
nhấn mạnh
Bạn có thể nhấn mạnh đôi mắt của mình tốt bằng cách trang điểm.
ընդգծել
Դուք կարող եք լավ ընդգծել ձեր աչքերը դիմահարդարման միջոցով։