Բառապաշար
Սովորիր բայերը – Vietnamese

nhận biết
Họ không nhận biết được thảm họa sắp đến.
տես գալը
Նրանք չեն տեսել, որ աղետը գալիս է:

hiểu
Cuối cùng tôi đã hiểu nhiệm vụ!
հասկանալ
Ես վերջապես հասկացա առաջադրանքը!

nói
Cô ấy nói một bí mật cho cô ấy.
պատմել
Նա պատմում է նրան մի գաղտնիք.

nghe
Anh ấy thích nghe bụng vợ mình khi cô ấy mang thai.
լսել
Նա սիրում է լսել իր հղի կնոջ փորը:

đỗ xe
Các xe đạp được đỗ trước cửa nhà.
այգի
Հեծանիվները կանգնած են տան դիմաց։

cho thuê
Anh ấy đang cho thuê ngôi nhà của mình.
վարձով է տրվում
Նա վարձով է տալիս իր տունը։

nghĩ
Bạn phải suy nghĩ nhiều khi chơi cờ vua.
մտածել
Շախմատում պետք է շատ մտածել.

ngồi
Nhiều người đang ngồi trong phòng.
նստել
Սենյակում շատ մարդիկ են նստած։

làm câm lời
Bất ngờ đã làm cô ấy câm lời.
թողնել անխոս
Անակնկալը նրան անխոս թողնում է։

rửa
Người mẹ rửa con mình.
լվանալ
Մայրը լվանում է երեխային.

về nhà
Anh ấy về nhà sau khi làm việc.
գնալ տուն
Աշխատանքից հետո գնում է տուն։
