Բառապաշար

Սովորիր բայերը – Vietnamese

cms/verbs-webp/22225381.webp
rời khỏi
Con tàu rời khỏi cảng.
մեկնել
Նավը մեկնում է նավահանգստից։
cms/verbs-webp/61806771.webp
mang đến
Người đưa tin mang đến một gói hàng.
բերել
Սուրհանդակը փաթեթ է բերում։
cms/verbs-webp/92456427.webp
mua
Họ muốn mua một ngôi nhà.
գնել
Նրանք ուզում են տուն գնել։
cms/verbs-webp/108520089.webp
chứa
Cá, phô mai, và sữa chứa nhiều protein.
պարունակում է
Ձուկը, պանիրը և կաթը պարունակում են մեծ քանակությամբ սպիտակուցներ։
cms/verbs-webp/95543026.webp
tham gia
Anh ấy đang tham gia cuộc đua.
մասնակցել
Նա մասնակցում է մրցարշավին։
cms/verbs-webp/80552159.webp
hoạt động
Chiếc xe máy bị hỏng; nó không hoạt động nữa.
աշխատանքի
Մոտոցիկլետը կոտրված է; այն այլևս չի աշխատում:
cms/verbs-webp/67095816.webp
sống chung
Hai người đó đang lên kế hoạch sống chung sớm.
տեղափոխվել միասին
Երկուսը պատրաստվում են շուտով միասին տեղափոխվել:
cms/verbs-webp/123619164.webp
bơi
Cô ấy thường xuyên bơi.
լողալ
Նա պարբերաբար լողում է:
cms/verbs-webp/90539620.webp
trôi qua
Thời gian đôi khi trôi qua chậm rãi.
անցնել
Ժամանակը երբեմն դանդաղ է անցնում։
cms/verbs-webp/32685682.webp
biết
Đứa trẻ biết về cuộc cãi vã của cha mẹ mình.
տեղյակ լինել
Երեխան տեղյակ է իր ծնողների վեճին.
cms/verbs-webp/47969540.webp
Người đàn ông có huy hiệu đã mù.
կուրանալ
Կրծքանշաններով մարդը կուրացել է.
cms/verbs-webp/52919833.webp
đi vòng quanh
Bạn phải đi vòng quanh cây này.
շրջել
Դուք պետք է շրջեք այս ծառի շուրջը: