Բառապաշար

Սովորիր բայերը – Vietnamese

cms/verbs-webp/90321809.webp
tiêu tiền
Chúng tôi phải tiêu nhiều tiền cho việc sửa chữa.
գումար ծախսել
Մենք պետք է մեծ գումարներ ծախսենք վերանորոգման վրա։
cms/verbs-webp/91603141.webp
chạy trốn
Một số trẻ em chạy trốn khỏi nhà.
փախչել
Որոշ երեխաներ փախչում են տնից.
cms/verbs-webp/79201834.webp
kết nối
Cây cầu này kết nối hai khu vực.
միացնել
Այս կամուրջը միացնում է երկու թաղամասեր։
cms/verbs-webp/47802599.webp
ưa thích
Nhiều trẻ em ưa thích kẹo hơn là thực phẩm lành mạnh.
նախընտրում են
Շատ երեխաներ նախընտրում են քաղցրավենիք առողջ բաներից:
cms/verbs-webp/80060417.webp
lái đi
Cô ấy lái xe đi.
քշել
Նա հեռանում է իր մեքենայով:
cms/verbs-webp/11579442.webp
ném
Họ ném bóng cho nhau.
նետել դեպի
Նրանք գնդակը նետում են միմյանց:
cms/verbs-webp/116835795.webp
đến
Nhiều người đến bằng xe du lịch vào kỳ nghỉ.
եկել
Շատ մարդիկ եկում են առանձնատավայալով արձակուրդին։
cms/verbs-webp/22225381.webp
rời khỏi
Con tàu rời khỏi cảng.
մեկնել
Նավը մեկնում է նավահանգստից։
cms/verbs-webp/4553290.webp
vào
Tàu đang vào cảng.
մուտքագրել
Նավը մտնում է նավահանգիստ։
cms/verbs-webp/106622465.webp
ngồi xuống
Cô ấy ngồi bên bờ biển vào lúc hoàng hôn.
նստել
Նա նստում է ծովի մոտ մայրամուտին:
cms/verbs-webp/122605633.webp
chuyển đi
Hàng xóm của chúng tôi đang chuyển đi.
հեռանալ
Մեր հարևանները հեռանում են.
cms/verbs-webp/58477450.webp
cho thuê
Anh ấy đang cho thuê ngôi nhà của mình.
վարձով է տրվում
Նա վարձով է տալիս իր տունը։