Բառապաշար

Սովորիր բայերը – Vietnamese

cms/verbs-webp/81740345.webp
tóm tắt
Bạn cần tóm tắt các điểm chính từ văn bản này.
ամփոփել
Դուք պետք է ամփոփեք այս տեքստի հիմնական կետերը:
cms/verbs-webp/106851532.webp
nhìn nhau
Họ nhìn nhau trong một khoảng thời gian dài.
նայեք միմյանց
Նրանք երկար նայեցին միմյանց։
cms/verbs-webp/99725221.webp
nói dối
Đôi khi ta phải nói dối trong tình huống khẩn cấp.
սուտ
Երբեմն պետք է ստել արտակարգ իրավիճակում:
cms/verbs-webp/118596482.webp
tìm kiếm
Tôi tìm kiếm nấm vào mùa thu.
որոնում
Ես աշնանը սունկ եմ փնտրում:
cms/verbs-webp/58993404.webp
về nhà
Anh ấy về nhà sau khi làm việc.
գնալ տուն
Աշխատանքից հետո գնում է տուն։
cms/verbs-webp/61389443.webp
nằm
Các em nằm cùng nhau trên bãi cỏ.
սուտ
Երեխաները միասին պառկած են խոտերի մեջ։
cms/verbs-webp/91643527.webp
mắc kẹt
Tôi đang mắc kẹt và không tìm thấy lối ra.
խրված լինել
Ես խրված եմ և չեմ կարողանում ելք գտնել.
cms/verbs-webp/120193381.webp
kết hôn
Cặp đôi vừa mới kết hôn.
ամուսնանալ
Զույգը նոր է ամուսնացել։
cms/verbs-webp/85010406.webp
nhảy qua
Vận động viên phải nhảy qua rào cản.
ցատկել վրայով
Մարզիկը պետք է ցատկի խոչընդոտի վրայով։
cms/verbs-webp/80356596.webp
chào tạm biệt
Người phụ nữ chào tạm biệt.
հրաժեշտ տալ
Կինը հրաժեշտ է տալիս։
cms/verbs-webp/118574987.webp
tìm thấy
Tôi đã tìm thấy một cây nấm đẹp!
գտնել
Ես գտա մի գեղեցիկ սունկ!
cms/verbs-webp/123546660.webp
kiểm tra
Thợ máy kiểm tra chức năng của xe.
ստուգում
Մեխանիկը ստուգում է մեքենայի գործառույթները: