Բառապաշար

Սովորիր բայերը – Vietnamese

cms/verbs-webp/87135656.webp
nhìn lại
Cô ấy nhìn lại tôi và mỉm cười.
նայիր շուրջը
Նա ետ նայեց ինձ և ժպտաց։
cms/verbs-webp/93697965.webp
chạy quanh
Những chiếc xe chạy quanh trong một vòng tròn.
քշել շուրջը
Մեքենաները շրջում են շրջանաձև։
cms/verbs-webp/120220195.webp
bán
Các thương nhân đang bán nhiều hàng hóa.
վաճառել
Առևտրականները բազմաթիվ ապրանքներ են վաճառում։
cms/verbs-webp/81986237.webp
trộn
Cô ấy trộn một ly nước trái cây.
խառնել
Նա խառնում է մրգային հյութ:
cms/verbs-webp/98082968.webp
nghe
Anh ấy đang nghe cô ấy.
լսել
Նա լսում է նրան։
cms/verbs-webp/86403436.webp
đóng
Bạn phải đóng vòi nước chặt!
փակել
Դուք պետք է սերտորեն փակեք ծորակը:
cms/verbs-webp/88597759.webp
nhấn
Anh ấy nhấn nút.
մամուլ
Նա սեղմում է կոճակը:
cms/verbs-webp/64904091.webp
nhặt
Chúng tôi phải nhặt tất cả các quả táo.
վերցնել
Մենք պետք է հավաքենք բոլոր խնձորները:
cms/verbs-webp/109565745.webp
dạy
Cô ấy dạy con mình bơi.
սովորեցնել
Նա իր երեխային սովորեցնում է լողալ։
cms/verbs-webp/78309507.webp
cắt ra
Các hình cần được cắt ra.
կտրել
Ձևերը պետք է կտրվեն:
cms/verbs-webp/122394605.webp
thay đổi
Thợ máy đang thay lốp xe.
փոփոխություն
Ավտոմեխանիկը փոխում է անվադողերը։
cms/verbs-webp/22225381.webp
rời khỏi
Con tàu rời khỏi cảng.
մեկնել
Նավը մեկնում է նավահանգստից։