Բառապաշար

Սովորիր բայերը – Vietnamese

cms/verbs-webp/111892658.webp
giao
Anh ấy giao pizza tới nhà.
առաքել
Նա պիցցաներ է հասցնում տներ:
cms/verbs-webp/62788402.webp
ủng hộ
Chúng tôi rất vui lòng ủng hộ ý kiến của bạn.
հաստատել
Մենք սիրով հաստատում ենք ձեր գաղափարը:
cms/verbs-webp/120193381.webp
kết hôn
Cặp đôi vừa mới kết hôn.
ամուսնանալ
Զույգը նոր է ամուսնացել։
cms/verbs-webp/93697965.webp
chạy quanh
Những chiếc xe chạy quanh trong một vòng tròn.
քշել շուրջը
Մեքենաները շրջում են շրջանաձև։
cms/verbs-webp/3819016.webp
trượt sót
Anh ấy đã trượt sót cơ hội ghi bàn.
բաց թողնել
Նա բաց թողեց գոլի հնարավորությունը։
cms/verbs-webp/11579442.webp
ném
Họ ném bóng cho nhau.
նետել դեպի
Նրանք գնդակը նետում են միմյանց:
cms/verbs-webp/74176286.webp
bảo vệ
Người mẹ bảo vệ con của mình.
պաշտպանել
Մայրը պաշտպանում է իր երեխային.
cms/verbs-webp/32796938.webp
gửi đi
Cô ấy muốn gửi bức thư đi ngay bây giờ.
ուղարկել
Նա ցանկանում է ուղարկել նամակը հիմա:
cms/verbs-webp/68841225.webp
hiểu
Tôi không thể hiểu bạn!
հասկանալ
Ես չեմ կարող քեզ հասկանալ!
cms/verbs-webp/90539620.webp
trôi qua
Thời gian đôi khi trôi qua chậm rãi.
անցնել
Ժամանակը երբեմն դանդաղ է անցնում։
cms/verbs-webp/108580022.webp
trở về
Cha đã trở về từ cuộc chiến tranh.
վերադարձ
Հայրը վերադարձել է պատերազմից.
cms/verbs-webp/84850955.webp
thay đổi
Nhiều thứ đã thay đổi do biến đổi khí hậu.
փոփոխություն
Կլիմայի փոփոխության պատճառով շատ բան է փոխվել։