Բառապաշար
Սովորիր բայերը – Vietnamese

phát triển
Họ đang phát triển một chiến lược mới.
զարգացնել
Նրանք նոր ռազմավարություն են մշակում։

vứt
Anh ấy bước lên vỏ chuối đã bị vứt bỏ.
դեն նետել
Նա քայլում է դեն նետված բանանի կեղևի վրա։

xác nhận
Cô ấy có thể xác nhận tin tốt cho chồng mình.
հաստատել
Նա կարող էր հաստատել բարի լուրը ամուսնուն։

đi cùng
Con chó đi cùng họ.
ուղեկցել
Շունը ուղեկցվում է նրանց։

cháy
Lửa đang cháy trong lò sưởi.
այրել
Բուխարիում կրակ է վառվում.

trò chuyện
Anh ấy thường trò chuyện với hàng xóm của mình.
զրույց
Նա հաճախ է զրուցում իր հարեւանի հետ։

làm dễ dàng
Một kỳ nghỉ làm cuộc sống dễ dàng hơn.
հեշտություն
Արձակուրդը հեշտացնում է կյանքը։

yêu
Cô ấy rất yêu mèo của mình.
սեր
Նա շատ է սիրում իր կատվին։

nhầm lẫn
Tôi thực sự đã nhầm lẫn ở đó!
սխալվել
Ես իսկապես սխալվեցի այնտեղ:

có vị
Món này có vị thật ngon!
համը
Սա իսկապես լավ համ ունի:

gặp
Họ lần đầu tiên gặp nhau trên mạng.
հանդիպել
Նրանք առաջին անգամ հանդիպել են միմյանց համացանցում։
