Բառապաշար
Սովորիր բայերը – Vietnamese
trả lời
Cô ấy đã trả lời bằng một câu hỏi.
արձագանքել
Նա պատասխանեց հարցով.
có vị
Món này có vị thật ngon!
համը
Սա իսկապես լավ համ ունի:
nghĩ
Bạn phải suy nghĩ nhiều khi chơi cờ vua.
մտածել
Շախմատում պետք է շատ մտածել.
giữ
Bạn có thể giữ tiền.
պահել
Դուք կարող եք պահել գումարը:
khóc
Đứa trẻ đang khóc trong bồn tắm.
լաց
Երեխան լաց է լինում լոգարանում.
từ bỏ
Anh ấy đã từ bỏ công việc của mình.
թողնել
Նա թողեց իր աշխատանքը։
ngạc nhiên
Cô ấy đã ngạc nhiên khi nhận được tin tức.
զարմանալ
Նա զարմացավ, երբ ստացավ լուրը։
chạy
Những người chăn bò đang chạy bò bằng ngựa.
քշել
Կովբոյները ձիերով քշում են անասուններին։
đăng nhập
Bạn phải đăng nhập bằng mật khẩu của mình.
մուտք գործել
Դուք պետք է մուտք գործեք ձեր գաղտնաբառով:
giảm cân
Anh ấy đã giảm rất nhiều cân.
նիհարել
Նա շատ է նիհարել։
đón
Đứa trẻ được đón từ trường mầm non.
վերցնել
Երեխային վերցնում են մանկապարտեզից.