Từ vựng
Học động từ – Armenia

հետ վերցնել
Սարքը թերի է; մանրածախ վաճառողը պետք է հետ վերցնի այն:
het verts’nel
Sark’y t’eri e; manratsakh vacharroghy petk’ e het verts’ni ayn:
trả lại
Thiết bị bị lỗi; nhà bán lẻ phải trả lại.

դուրս ցատկել
Ձուկը դուրս է թռչում ջրից։
durs ts’atkel
Dzuky durs e t’rrch’um jrits’.
nhảy ra
Con cá nhảy ra khỏi nước.

համախմբվել
Հաճելի է, երբ երկու հոգի միասին են։
hamakhmbvel
Hacheli e, yerb yerku hogi miasin yen.
tụ tập
Thật tốt khi hai người tụ tập lại với nhau.

մատուցել
Շեֆ-խոհարարն ինքն է մեզ այսօր մատուցում։
matuts’el
SHef-khohararn ink’n e mez aysor matuts’um.
phục vụ
Đầu bếp sẽ phục vụ chúng ta hôm nay.

քաշել
Նա քաշում է սահնակը:
k’ashel
Na k’ashum e sahnaky:
kéo
Anh ấy kéo xe trượt tuyết.

անվանումը
Քանի՞ երկիր կարող եք նշել:
anvanumy
K’ani? yerkir karogh yek’ nshel:
đặt tên
Bạn có thể đặt tên bao nhiêu quốc gia?

բաց թողնել
Նա բաց է թողել մեխը և ինքն իրեն վնասել։
bats’ t’voghnel
Na bats’ e t’voghel mekhy yev ink’n iren vnasel.
trượt sót
Anh ấy trượt sót đinh và bị thương.

խրված լինել
Ես խրված եմ և չեմ կարողանում ելք գտնել.
khrvats linel
Yes khrvats yem yev ch’em karoghanum yelk’ gtnel.
mắc kẹt
Tôi đang mắc kẹt và không tìm thấy lối ra.

ելք
Խնդրում ենք դուրս գալ հաջորդ ելքուղու մոտ:
yelk’
Khndrum yenk’ durs gal hajord yelk’ughu mot:
rời đi
Vui lòng rời đi ở lối ra tiếp theo.

տեղի է ունենում
Հուղարկավորությունը տեղի է ունեցել նախօրեին։
uzheghats’nel
Marmnamarzut’yunn amrats’num e mkannery.
diễn ra
Lễ tang diễn ra vào hôm kia.

կուրանալ
Կրծքանշաններով մարդը կուրացել է.
kuranal
Krtsk’anshannerov mardy kurats’el e.
mù
Người đàn ông có huy hiệu đã mù.
