Từ vựng
Học động từ – Kyrgyz

тохтотуу
Аял машинасын тохтотот.
tohtotuu
Ayal maşinasın tohtotot.
dừng lại
Người phụ nữ dừng lại một chiếc xe.

көрсөтүү
Мен паспортумда визаны көрсөтө алам.
körsötüü
Men pasportumda vizanı körsötö alam.
chỉ
Tôi có thể chỉ một visa trong hộ chiếu của mình.

түзүү
Ал үй үчүн модель түзгөн.
tüzüü
Al üy üçün model tüzgön.
tạo ra
Anh ấy đã tạo ra một mô hình cho ngôi nhà.

иштеп чыгаруу
Ал математикалык формуланы иштеп чыгаргы карабайт.
iştep çıgaruu
Al matematikalık formulanı iştep çıgargı karabayt.
chứng minh
Anh ấy muốn chứng minh một công thức toán học.

келүү
Сен келгенге менен кубаныч!
kelüü
Sen kelgenge menen kubanıç!
đến
Mình vui vì bạn đã đến!

кесуу
Мата киректи чечип алынат.
kesuu
Mata kirekti çeçip alınat.
cắt
Vải đang được cắt theo kích thước.

ичиле алуу
Ал машина ичиле алат.
içile aluu
Al maşina içile alat.
thuê
Anh ấy đã thuê một chiếc xe.

камакташуу
Ал жемиштерден камакташуу керек.
kamaktaşuu
Al jemişterden kamaktaşuu kerek.
tránh
Anh ấy cần tránh các loại hạt.

өлтүрүү
Эшек менен кимдирди өлтүрө аласың!
öltürüü
Eşek menen kimdirdi öltürö alasıŋ!
giết
Hãy cẩn thận, bạn có thể giết người bằng cái rìu đó!

билүү
Балдар кызыкчы жана бирок кандайдыр затты билет.
bilüü
Baldar kızıkçı jana birok kandaydır zattı bilet.
biết
Các em nhỏ rất tò mò và đã biết rất nhiều.

тепүү
Көбөйбөш жандарда жакшы тепүү керек.
tepüü
Köböyböş jandarda jakşı tepüü kerek.
đá
Trong võ thuật, bạn phải biết đá tốt.
