Từ vựng

Học động từ – Kyrgyz

cms/verbs-webp/124740761.webp
тохтотуу
Аял машинасын тохтотот.
tohtotuu
Ayal maşinasın tohtotot.
dừng lại
Người phụ nữ dừng lại một chiếc xe.
cms/verbs-webp/102823465.webp
көрсөтүү
Мен паспортумда визаны көрсөтө алам.
körsötüü
Men pasportumda vizanı körsötö alam.
chỉ
Tôi có thể chỉ một visa trong hộ chiếu của mình.
cms/verbs-webp/110233879.webp
түзүү
Ал үй үчүн модель түзгөн.
tüzüü
Al üy üçün model tüzgön.
tạo ra
Anh ấy đã tạo ra một mô hình cho ngôi nhà.
cms/verbs-webp/115172580.webp
иштеп чыгаруу
Ал математикалык формуланы иштеп чыгаргы карабайт.
iştep çıgaruu
Al matematikalık formulanı iştep çıgargı karabayt.
chứng minh
Anh ấy muốn chứng minh một công thức toán học.
cms/verbs-webp/68435277.webp
келүү
Сен келгенге менен кубаныч!
kelüü
Sen kelgenge menen kubanıç!
đến
Mình vui vì bạn đã đến!
cms/verbs-webp/122479015.webp
кесуу
Мата киректи чечип алынат.
kesuu
Mata kirekti çeçip alınat.
cắt
Vải đang được cắt theo kích thước.
cms/verbs-webp/69591919.webp
ичиле алуу
Ал машина ичиле алат.
içile aluu
Al maşina içile alat.
thuê
Anh ấy đã thuê một chiếc xe.
cms/verbs-webp/118064351.webp
камакташуу
Ал жемиштерден камакташуу керек.
kamaktaşuu
Al jemişterden kamaktaşuu kerek.
tránh
Anh ấy cần tránh các loại hạt.
cms/verbs-webp/122398994.webp
өлтүрүү
Эшек менен кимдирди өлтүрө аласың!
öltürüü
Eşek menen kimdirdi öltürö alasıŋ!
giết
Hãy cẩn thận, bạn có thể giết người bằng cái rìu đó!
cms/verbs-webp/90032573.webp
билүү
Балдар кызыкчы жана бирок кандайдыр затты билет.
bilüü
Baldar kızıkçı jana birok kandaydır zattı bilet.
biết
Các em nhỏ rất tò mò và đã biết rất nhiều.
cms/verbs-webp/105875674.webp
тепүү
Көбөйбөш жандарда жакшы тепүү керек.
tepüü
Köböyböş jandarda jakşı tepüü kerek.
đá
Trong võ thuật, bạn phải biết đá tốt.
cms/verbs-webp/5161747.webp
алып салуу
Экскаватор топогун алып салып жатат.
alıp saluu
Ekskavator topogun alıp salıp jatat.
loại bỏ
Máy đào đang loại bỏ lớp đất.