Сөз байлыгы

Этиштерди үйрөнүү – вьетнамча

cms/verbs-webp/126506424.webp
lên
Nhóm leo núi đã lên núi.
көтер
Туура жүрүүчү топ тоодон көтерди.
cms/verbs-webp/123367774.webp
sắp xếp
Tôi vẫn còn nhiều giấy tờ cần sắp xếp.
иште
Менде ошондой көп кагаз иштеп калган.
cms/verbs-webp/99455547.webp
chấp nhận
Một số người không muốn chấp nhận sự thật.
кабыл алуу
Кейбир адамдар чындыкты кабыл алгысы келбейт.
cms/verbs-webp/100011930.webp
nói
Cô ấy nói một bí mật cho cô ấy.
айтуу
Ал ага сыр айтат.
cms/verbs-webp/90821181.webp
đánh
Anh ấy đã đánh bại đối thủ của mình trong trận tennis.
жеңүү
Ол теннис боюнча ракипин жеңди.
cms/verbs-webp/110056418.webp
phát biểu
Chính trị gia đang phát biểu trước nhiều sinh viên.
сөз бер
Политик студенттердин алдында сөз берет.
cms/verbs-webp/27076371.webp
thuộc về
Vợ tôi thuộc về tôi.
тийген
Менин айылым мага тийген.
cms/verbs-webp/100573928.webp
nhảy lên
Con bò đã nhảy lên một con khác.
секире алуу
Сүйө башка бир жерге секире алды.
cms/verbs-webp/89084239.webp
giảm
Tôi chắc chắn cần giảm chi phí sưởi ấm của mình.
кемитүү
Мен чын-жара өтө күндөгү топпоого тартып салуу мага керек.
cms/verbs-webp/63868016.webp
trả lại
Con chó trả lại đồ chơi.
кайра келүү
Ит ойнакты кайра келтет.
cms/verbs-webp/43956783.webp
chạy trốn
Con mèo của chúng tôi đã chạy trốn.
качуу
Биздин мушик качты.
cms/verbs-webp/128644230.webp
làm mới
Họa sĩ muốn làm mới màu sắc của bức tường.
жаңылоо
Суретчи диваннын реңгин жаңылат кылышы келет.