Сөз байлыгы
Этиштерди үйрөнүү – вьетнамча

khởi hành
Tàu điện khởi hành.
кетүү
Поезд кетет.

chịu đựng
Cô ấy không thể chịu nổi tiếng hát.
даяр болуу
Ал ырдышпайт даяр болбойт.

chiến thắng
Anh ấy cố gắng chiến thắng trong trò chơi cờ vua.
жеңүү
Ал шахматта жеңүүгө аракет кылат.

cần
Bạn cần một cái kích để thay lốp xe.
керек
Текеректи өзгөртүү үчүн сенге калжыр керек.

lặp lại
Học sinh đã lặp lại một năm học.
жылды кайтаруу
Студент жылды кайтарган.

phá hủy
Lốc xoáy phá hủy nhiều ngôi nhà.
чөгөйтүү
Торнадо көп үйлөрдү чөгөйтөт.

cưỡi
Trẻ em thích cưỡi xe đạp hoặc xe scooter.
миндет тешип жүрүү
Балдар велосипед же скутерга миндет тешип жүрөт.

lặp lại
Bạn có thể lặp lại điều đó không?
кайра айтуу
Сиз аны кайра айта алабызбы?

tìm chỗ ở
Chúng tôi đã tìm được chỗ ở tại một khách sạn rẻ tiền.
ормондоо
Биз арзан мехмонханада ормон табдык.

nghĩ
Cô ấy luôn phải nghĩ về anh ấy.
ойлоо
Ал аны ар күн ойлойт.

nhiễm
Cô ấy đã nhiễm virus.
жаражат
Ал вирус менен жаражат.
