Сөз байлыгы

Этиштерди үйрөнүү – вьетнамча

cms/verbs-webp/70055731.webp
khởi hành
Tàu điện khởi hành.
кетүү
Поезд кетет.
cms/verbs-webp/117953809.webp
chịu đựng
Cô ấy không thể chịu nổi tiếng hát.
даяр болуу
Ал ырдышпайт даяр болбойт.
cms/verbs-webp/113248427.webp
chiến thắng
Anh ấy cố gắng chiến thắng trong trò chơi cờ vua.
жеңүү
Ал шахматта жеңүүгө аракет кылат.
cms/verbs-webp/74693823.webp
cần
Bạn cần một cái kích để thay lốp xe.
керек
Текеректи өзгөртүү үчүн сенге калжыр керек.
cms/verbs-webp/57481685.webp
lặp lại
Học sinh đã lặp lại một năm học.
жылды кайтаруу
Студент жылды кайтарган.
cms/verbs-webp/106515783.webp
phá hủy
Lốc xoáy phá hủy nhiều ngôi nhà.
чөгөйтүү
Торнадо көп үйлөрдү чөгөйтөт.
cms/verbs-webp/84472893.webp
cưỡi
Trẻ em thích cưỡi xe đạp hoặc xe scooter.
миндет тешип жүрүү
Балдар велосипед же скутерга миндет тешип жүрөт.
cms/verbs-webp/79046155.webp
lặp lại
Bạn có thể lặp lại điều đó không?
кайра айтуу
Сиз аны кайра айта алабызбы?
cms/verbs-webp/110401854.webp
tìm chỗ ở
Chúng tôi đã tìm được chỗ ở tại một khách sạn rẻ tiền.
ормондоо
Биз арзан мехмонханада ормон табдык.
cms/verbs-webp/120128475.webp
nghĩ
Cô ấy luôn phải nghĩ về anh ấy.
ойлоо
Ал аны ар күн ойлойт.
cms/verbs-webp/113885861.webp
nhiễm
Cô ấy đã nhiễm virus.
жаражат
Ал вирус менен жаражат.
cms/verbs-webp/94633840.webp
hút thuốc
Thịt được hút thuốc để bảo quản.
тамактоо
Эт тамактоолонгон жөн.