Сөз байлыгы

Этиштерди үйрөнүү – вьетнамча

cms/verbs-webp/51573459.webp
nhấn mạnh
Bạn có thể nhấn mạnh đôi mắt của mình tốt bằng cách trang điểm.
тааныштыр
Козгуу менен көздөрүңдү жакшы тааныштыра аласыз.
cms/verbs-webp/70624964.webp
vui chơi
Chúng tôi đã vui chơi nhiều ở khu vui chơi!
көңүл бүрүү
Биз аттракционда көп көңүл бүрдүк!
cms/verbs-webp/63868016.webp
trả lại
Con chó trả lại đồ chơi.
кайра келүү
Ит ойнакты кайра келтет.
cms/verbs-webp/123492574.webp
tập luyện
Vận động viên chuyên nghiệp phải tập luyện mỗi ngày.
жатыштыруу
Профессионал атлеттер күн сайын жатыштыруу керек.
cms/verbs-webp/70864457.webp
mang đến
Người giao hàng đang mang đến thực phẩm.
жеткируү
Жеткенчи азыкты жеткиргенде.
cms/verbs-webp/123213401.webp
ghét
Hai cậu bé ghét nhau.
жыгындоо
Бу эки бала бир-бирине жыгындайт.
cms/verbs-webp/113418367.webp
quyết định
Cô ấy không thể quyết định nên mang đôi giày nào.
чечилүү
Ал кайсы чекмектерди киymeke kecheyt.
cms/verbs-webp/61389443.webp
nằm
Các em nằm cùng nhau trên bãi cỏ.
жатуу
Алар уйуктап жатканды жана жатканганды.
cms/verbs-webp/78973375.webp
lấy giấy bệnh
Anh ấy phải lấy giấy bệnh từ bác sĩ.
ал
Ал дарыга таңган жаткан албат алуу керек.
cms/verbs-webp/109657074.webp
đuổi đi
Một con thiên nga đuổi một con khác đi.
жогот
Бир куга башкасын жоготот.
cms/verbs-webp/91147324.webp
thưởng
Anh ấy được thưởng một huy chương.
марап белгилео
Ал марап менен белгиленген.
cms/verbs-webp/89636007.webp
Anh ấy đã ký hợp đồng.
кол коюу
Ал шартты кол коют.