Сөз байлыгы

Этиштерди үйрөнүү – вьетнамча

cms/verbs-webp/17624512.webp
làm quen
Trẻ em cần làm quen với việc đánh răng.
өргөнө алуу
Балдар тишин тазалоого өргөнө алышы керек.
cms/verbs-webp/58292283.webp
đòi hỏi
Anh ấy đang đòi hỏi bồi thường.
талап кылуу
Ал талап кылып жатат.
cms/verbs-webp/92612369.webp
đỗ xe
Các xe đạp được đỗ trước cửa nhà.
паркоолоо
Велосипеддер үйдүн алдында паркоолгон.
cms/verbs-webp/119882361.webp
đưa
Anh ấy đưa cô ấy chìa khóa của mình.
бер
Ал ага ачкычын берет.
cms/verbs-webp/80357001.webp
sinh con
Cô ấy đã sinh một đứa trẻ khỏe mạnh.
бер
Ал саламат бала көргөн.
cms/verbs-webp/96628863.webp
tiết kiệm
Cô bé đang tiết kiệm tiền tiêu vặt của mình.
сактоо
Кыз кишине акчасын сактап жатат.
cms/verbs-webp/65840237.webp
gửi
Hàng hóa sẽ được gửi cho tôi trong một gói hàng.
жиберүү
Товар мага пакетте жиберилет.
cms/verbs-webp/115267617.webp
dám
Họ đã dám nhảy ra khỏi máy bay.
жасай алуу
Алар учактан түшкөнгө жасасын.
cms/verbs-webp/114593953.webp
gặp
Họ lần đầu tiên gặp nhau trên mạng.
учрашуу
Алар биринчи интернетте учрашкан.
cms/verbs-webp/105504873.webp
muốn rời bỏ
Cô ấy muốn rời khỏi khách sạn của mình.
кетүү
Ал мезгилиндеги уйгон кетүүгө каалайт.
cms/verbs-webp/120655636.webp
cập nhật
Ngày nay, bạn phải liên tục cập nhật kiến thức của mình.
жаңылоо
Бүгүнкү күндөрдө билимиңди жаңылоо керек.
cms/verbs-webp/109542274.webp
cho qua
Có nên cho người tị nạn qua biên giới không?
тамактануу
Ит баланын бетин тамактап жатат.