Сөз байлыгы

Этиштерди үйрөнүү – вьетнамча

cms/verbs-webp/94153645.webp
khóc
Đứa trẻ đang khóc trong bồn tắm.
жылаануу
Бала ваннада жылаанып жатат.
cms/verbs-webp/120259827.webp
chỉ trích
Sếp chỉ trích nhân viên.
тенкебе жасоо
Башкы бузурт тенкебе жасайт.
cms/verbs-webp/120200094.webp
trộn
Bạn có thể trộn một bát salad sức khỏe với rau củ.
аралаштыруу
Сен көкөрөттөргө негизделген денсөөлүү салатты аралаштыра аласың.
cms/verbs-webp/122859086.webp
nhầm lẫn
Tôi thực sự đã nhầm lẫn ở đó!
ката болуу
Мен чындыгы менен ката болдум!
cms/verbs-webp/23258706.webp
kéo lên
Máy bay trực thăng kéo hai người đàn ông lên.
жыгуу
Вертолет эки адамды жыгат.
cms/verbs-webp/43100258.webp
gặp
Đôi khi họ gặp nhau ở cầu thang.
учрашуу
Алар иногондо кечкенек барып учрашат.
cms/verbs-webp/111021565.webp
ghê tởm
Cô ấy cảm thấy ghê tởm với những con nhện.
жиренүү
Ал оорумдарга жиренип жатат.
cms/verbs-webp/120978676.webp
cháy
Lửa sẽ thiêu cháy nhiều khu rừng.
жана
От токой жабышкандарын жанайт.
cms/verbs-webp/129403875.webp
rung
Chuông rung mỗi ngày.
чалуу
Зың дайын чалат.
cms/verbs-webp/102238862.webp
ghé thăm
Một người bạn cũ ghé thăm cô ấy.
кароо
Анын эски досу келди.
cms/verbs-webp/103719050.webp
phát triển
Họ đang phát triển một chiến lược mới.
иштеп чыг
Алар жаңы стратегия иштеп чыгып жатат.
cms/verbs-webp/28581084.webp
treo xuống
Những viên đá treo xuống từ mái nhà.
асыгуу
Савактар чатынан асыгат.