Сөз байлыгы

Этиштерди үйрөнүү – вьетнамча

cms/verbs-webp/111021565.webp
ghê tởm
Cô ấy cảm thấy ghê tởm với những con nhện.
жиренүү
Ал оорумдарга жиренип жатат.
cms/verbs-webp/32180347.webp
tháo rời
Con trai chúng tôi tháo rời mọi thứ!
бөлөктөө
Биздин бала бардыгын бөлөктөйт.
cms/verbs-webp/112290815.webp
giải quyết
Anh ấy cố gắng giải quyết một vấn đề nhưng không thành công.
чөзүү
Ол маселе чөзгөнчө аракет кылган жок.
cms/verbs-webp/44518719.webp
đi bộ
Con đường này không được phép đi bộ.
жүрүү
Бул жолду жүрүүгө болбойт.
cms/verbs-webp/109588921.webp
tắt
Cô ấy tắt đồng hồ báo thức.
өчүрүү
Ал ойандык саатты өчүрөт.
cms/verbs-webp/84472893.webp
cưỡi
Trẻ em thích cưỡi xe đạp hoặc xe scooter.
миндет тешип жүрүү
Балдар велосипед же скутерга миндет тешип жүрөт.
cms/verbs-webp/79317407.webp
ra lệnh
Anh ấy ra lệnh cho con chó của mình.
буйруу берүү
Ал таскына буйруу берет.
cms/verbs-webp/19584241.webp
có sẵn
Trẻ em chỉ có số tiền tiêu vặt ở trong tay.
колунда болуу
Балдарга кала киштүү ақша колунда.
cms/verbs-webp/38753106.webp
nói
Trong rạp chiếu phim, không nên nói to.
сөз
Кинотеатрда сөздөм бош болгон жерде сөздөгүл керек эмес.
cms/verbs-webp/117284953.webp
chọn
Cô ấy chọn một cặp kính râm mới.
тандоо
Ал жаңы көз калкасын тандайды.
cms/verbs-webp/90419937.webp
nói dối
Anh ấy đã nói dối mọi người.
көтөрүү
Эне ага баласын көтөрөт.
cms/verbs-webp/99455547.webp
chấp nhận
Một số người không muốn chấp nhận sự thật.
кабыл алуу
Кейбир адамдар чындыкты кабыл алгысы келбейт.