Сөз байлыгы
Этиштерди үйрөнүү – вьетнамча
làm quen
Trẻ em cần làm quen với việc đánh răng.
өргөнө алуу
Балдар тишин тазалоого өргөнө алышы керек.
đòi hỏi
Anh ấy đang đòi hỏi bồi thường.
талап кылуу
Ал талап кылып жатат.
đỗ xe
Các xe đạp được đỗ trước cửa nhà.
паркоолоо
Велосипеддер үйдүн алдында паркоолгон.
đưa
Anh ấy đưa cô ấy chìa khóa của mình.
бер
Ал ага ачкычын берет.
sinh con
Cô ấy đã sinh một đứa trẻ khỏe mạnh.
бер
Ал саламат бала көргөн.
tiết kiệm
Cô bé đang tiết kiệm tiền tiêu vặt của mình.
сактоо
Кыз кишине акчасын сактап жатат.
gửi
Hàng hóa sẽ được gửi cho tôi trong một gói hàng.
жиберүү
Товар мага пакетте жиберилет.
dám
Họ đã dám nhảy ra khỏi máy bay.
жасай алуу
Алар учактан түшкөнгө жасасын.
gặp
Họ lần đầu tiên gặp nhau trên mạng.
учрашуу
Алар биринчи интернетте учрашкан.
muốn rời bỏ
Cô ấy muốn rời khỏi khách sạn của mình.
кетүү
Ал мезгилиндеги уйгон кетүүгө каалайт.
cập nhật
Ngày nay, bạn phải liên tục cập nhật kiến thức của mình.
жаңылоо
Бүгүнкү күндөрдө билимиңди жаңылоо керек.