Сөз байлыгы
Этиштерди үйрөнүү – вьетнамча

ghê tởm
Cô ấy cảm thấy ghê tởm với những con nhện.
жиренүү
Ал оорумдарга жиренип жатат.

tháo rời
Con trai chúng tôi tháo rời mọi thứ!
бөлөктөө
Биздин бала бардыгын бөлөктөйт.

giải quyết
Anh ấy cố gắng giải quyết một vấn đề nhưng không thành công.
чөзүү
Ол маселе чөзгөнчө аракет кылган жок.

đi bộ
Con đường này không được phép đi bộ.
жүрүү
Бул жолду жүрүүгө болбойт.

tắt
Cô ấy tắt đồng hồ báo thức.
өчүрүү
Ал ойандык саатты өчүрөт.

cưỡi
Trẻ em thích cưỡi xe đạp hoặc xe scooter.
миндет тешип жүрүү
Балдар велосипед же скутерга миндет тешип жүрөт.

ra lệnh
Anh ấy ra lệnh cho con chó của mình.
буйруу берүү
Ал таскына буйруу берет.

có sẵn
Trẻ em chỉ có số tiền tiêu vặt ở trong tay.
колунда болуу
Балдарга кала киштүү ақша колунда.

nói
Trong rạp chiếu phim, không nên nói to.
сөз
Кинотеатрда сөздөм бош болгон жерде сөздөгүл керек эмес.

chọn
Cô ấy chọn một cặp kính râm mới.
тандоо
Ал жаңы көз калкасын тандайды.

nói dối
Anh ấy đã nói dối mọi người.
көтөрүү
Эне ага баласын көтөрөт.
