Сөз байлыгы

Этиштерди үйрөнүү – вьетнамча

cms/verbs-webp/110056418.webp
phát biểu
Chính trị gia đang phát biểu trước nhiều sinh viên.
сөз бер
Политик студенттердин алдында сөз берет.
cms/verbs-webp/80325151.webp
hoàn thành
Họ đã hoàn thành nhiệm vụ khó khăn.
толуктоо
Алар кийинкы тапшырууну толуктоду.
cms/verbs-webp/111160283.webp
tưởng tượng
Cô ấy hằng ngày đều tưởng tượng ra điều gì đó mới.
төмөн көргөн
Ал күнү сайын жаңы зат төмөн көрөт.
cms/verbs-webp/123298240.webp
gặp
Bạn bè gặp nhau để ăn tối cùng nhau.
учрашуу
Достор жана бирге аш үчүн учрашкан.
cms/verbs-webp/93697965.webp
chạy quanh
Những chiếc xe chạy quanh trong một vòng tròn.
бийик жатканда
Машиналар бийик жатканда жетип алат.
cms/verbs-webp/114231240.webp
nói dối
Anh ấy thường nói dối khi muốn bán hàng.
жатуу
Балдар бирге чөптө жатат.
cms/verbs-webp/118780425.webp
nếm
Đầu bếp trưởng nếm món súp.
таттуу
Баш повар чорбаны таттайт.
cms/verbs-webp/11497224.webp
trả lời
Học sinh trả lời câu hỏi.
жооп берүү
Студент суроога жооп берет.
cms/verbs-webp/20225657.webp
đòi hỏi
Cháu của tôi đòi hỏi rất nhiều từ tôi.
талап кылуу
Менин кичинекей уулам маган көп талап кылат.
cms/verbs-webp/27076371.webp
thuộc về
Vợ tôi thuộc về tôi.
тийген
Менин айылым мага тийген.
cms/verbs-webp/70624964.webp
vui chơi
Chúng tôi đã vui chơi nhiều ở khu vui chơi!
көңүл бүрүү
Биз аттракционда көп көңүл бүрдүк!
cms/verbs-webp/119882361.webp
đưa
Anh ấy đưa cô ấy chìa khóa của mình.
бер
Ал ага ачкычын берет.