Сөз байлыгы
Этиштерди үйрөнүү – вьетнамча

sợ
Đứa trẻ sợ trong bóng tối.
коркотуу
Бала караңгыда коркот.

du lịch
Chúng tôi thích du lịch qua châu Âu.
саяхат кылуу
Биз Европада саяхат кылганды жакшы көрөбүз.

học
Có nhiều phụ nữ đang học ở trường đại học của tôi.
окуу
Менин университетимде көп аялдар окушат.

tồn tại
Khủng long hiện nay không còn tồn tại.
бар
Динозаврлар буга бар жок.

uống
Bò uống nước từ sông.
ич
Инектер дарыядан суу ичет.

đi xuyên qua
Con mèo có thể đi xuyên qua lỗ này không?
өт
Бул түнөктөн киши өтө албайтбы?

gửi
Hàng hóa sẽ được gửi cho tôi trong một gói hàng.
жиберүү
Товар мага пакетте жиберилет.

sống
Chúng tôi sống trong một cái lều khi đi nghỉ.
жүктөө
Биз жүктөрдү багажга жүктөйбүз.

gửi
Tôi đã gửi cho bạn một tin nhắn.
жиберүү
Мен сизге билдирме жибердим.

quan tâm
Đứa trẻ của chúng tôi rất quan tâm đến âm nhạc.
кызыкуу
Биздин бала музыка боюнча көп кызыкушат.

kiểm tra
Nha sĩ kiểm tra hàm răng của bệnh nhân.
текшерүү
Стоматолог пациенттин тиштерин текшерет.
