Сөз байлыгы

Этиштерди үйрөнүү – вьетнамча

cms/verbs-webp/118861770.webp
sợ
Đứa trẻ sợ trong bóng tối.
коркотуу
Бала караңгыда коркот.
cms/verbs-webp/106279322.webp
du lịch
Chúng tôi thích du lịch qua châu Âu.
саяхат кылуу
Биз Европада саяхат кылганды жакшы көрөбүз.
cms/verbs-webp/85623875.webp
học
Có nhiều phụ nữ đang học ở trường đại học của tôi.
окуу
Менин университетимде көп аялдар окушат.
cms/verbs-webp/38296612.webp
tồn tại
Khủng long hiện nay không còn tồn tại.
бар
Динозаврлар буга бар жок.
cms/verbs-webp/108286904.webp
uống
Bò uống nước từ sông.
ич
Инектер дарыядан суу ичет.
cms/verbs-webp/96531863.webp
đi xuyên qua
Con mèo có thể đi xuyên qua lỗ này không?
өт
Бул түнөктөн киши өтө албайтбы?
cms/verbs-webp/65840237.webp
gửi
Hàng hóa sẽ được gửi cho tôi trong một gói hàng.
жиберүү
Товар мага пакетте жиберилет.
cms/verbs-webp/76938207.webp
sống
Chúng tôi sống trong một cái lều khi đi nghỉ.
жүктөө
Биз жүктөрдү багажга жүктөйбүз.
cms/verbs-webp/122470941.webp
gửi
Tôi đã gửi cho bạn một tin nhắn.
жиберүү
Мен сизге билдирме жибердим.
cms/verbs-webp/47737573.webp
quan tâm
Đứa trẻ của chúng tôi rất quan tâm đến âm nhạc.
кызыкуу
Биздин бала музыка боюнча көп кызыкушат.
cms/verbs-webp/68761504.webp
kiểm tra
Nha sĩ kiểm tra hàm răng của bệnh nhân.
текшерүү
Стоматолог пациенттин тиштерин текшерет.
cms/verbs-webp/130938054.webp
che
Đứa trẻ tự che mình.
өртүү
Бала өзүн өртөт.