Сөз байлыгы

Этиштерди үйрөнүү – вьетнамча

cms/verbs-webp/119913596.webp
đưa
Bố muốn đưa con trai mình một ít tiền thêm.
бер
Ата өзүнүн баласына көбөк акча берги келет.
cms/verbs-webp/59552358.webp
quản lý
Ai quản lý tiền trong gia đình bạn?
башкаруу
Сиздин жамаатта акчаны ким башкарат?
cms/verbs-webp/109109730.webp
mang lại
Chó của tôi mang lại cho tôi một con bồ câu.
жеткируү
Менин итим мага гүвергени жеткен.
cms/verbs-webp/107852800.webp
nhìn
Cô ấy nhìn qua ống nhòm.
кароо
Ал бинокль менен карайт.
cms/verbs-webp/58993404.webp
về nhà
Anh ấy về nhà sau khi làm việc.
бар
Ал иштен кийин үйгө барат.
cms/verbs-webp/59066378.webp
chú ý đến
Phải chú ý đến các biển báo giao thông.
байланышуу
Трафик белгилерине байланышкан болуу керек.
cms/verbs-webp/114379513.webp
che phủ
Những bông hoa súng che phủ mặt nước.
өртүү
Сууга бакка катышпайт жапалактар өрткөн.
cms/verbs-webp/116166076.webp
trả
Cô ấy trả trực tuyến bằng thẻ tín dụng.
төлөө
Ал кредит карточка менен онлайнда төлөйт.
cms/verbs-webp/129300323.webp
chạm
Người nông dân chạm vào cây trồng của mình.
тиктуу
Чыганакчы өздүктөрүн тиктейт.
cms/verbs-webp/96628863.webp
tiết kiệm
Cô bé đang tiết kiệm tiền tiêu vặt của mình.
сактоо
Кыз кишине акчасын сактап жатат.
cms/verbs-webp/50245878.webp
ghi chú
Các sinh viên ghi chú về mọi thứ giáo viên nói.
эскертпе жазуу
Окуучулар мугалимдин айтканы бардыгына эскертпелер жазат.
cms/verbs-webp/114091499.webp
huấn luyện
Con chó được cô ấy huấn luyện.
жатыштыруу
Ал итке анын аркылуу жатыштырылган.