Сөз байлыгы

Этиштерди үйрөнүү – вьетнамча

cms/verbs-webp/73880931.webp
lau chùi
Người công nhân đang lau cửa sổ.
тазалоо
Ишчи терезени тазалойт.
cms/verbs-webp/87301297.webp
nâng
Cái container được nâng lên bằng cần cẩu.
жактыруу
Ал сигара жактырат.
cms/verbs-webp/117953809.webp
chịu đựng
Cô ấy không thể chịu nổi tiếng hát.
даяр болуу
Ал ырдышпайт даяр болбойт.
cms/verbs-webp/53646818.webp
mời vào
Trời đang tuyết, và chúng tôi đã mời họ vào.
киргизүү
Бир кимсе булдарды киргизбеши керек.
cms/verbs-webp/123237946.webp
xảy ra
Đã xảy ra một tai nạn ở đây.
болуу
Бул жерде каза болгон.
cms/verbs-webp/27076371.webp
thuộc về
Vợ tôi thuộc về tôi.
тийген
Менин айылым мага тийген.
cms/verbs-webp/109542274.webp
cho qua
Có nên cho người tị nạn qua biên giới không?
тамактануу
Ит баланын бетин тамактап жатат.
cms/verbs-webp/101765009.webp
đi cùng
Con chó đi cùng họ.
иректип баруу
Ит аларды иректип барат.
cms/verbs-webp/88806077.webp
cất cánh
Thật không may, máy bay của cô ấy đã cất cánh mà không có cô ấy.
учуп кетуу
Кайрыкка, анын учагы анынсыз учуп кетти.
cms/verbs-webp/118549726.webp
kiểm tra
Nha sĩ kiểm tra răng.
текшерүү
Стоматолог тиштерди текшерет.
cms/verbs-webp/113136810.webp
gửi đi
Gói hàng này sẽ được gửi đi sớm.
жиберүү
Бул пакет тезден жиберилет.
cms/verbs-webp/82604141.webp
vứt
Anh ấy bước lên vỏ chuối đã bị vứt bỏ.
таштуу
Ал таштырылган банан кабыгына тишинейт.