Сөз байлыгы

Этиштерди үйрөнүү – вьетнамча

cms/verbs-webp/91293107.webp
đi vòng quanh
Họ đi vòng quanh cây.
бурчтоо
Алар жамгыр агачына бурчтойт.
cms/verbs-webp/104759694.webp
hy vọng
Nhiều người hy vọng có một tương lai tốt hơn ở châu Âu.
умут көргөндөбөлүү
Көп адам Европада жакшы болбогуна умут көргөндөбөлөт.
cms/verbs-webp/40094762.webp
đánh thức
Đồng hồ báo thức đánh thức cô ấy lúc 10 giờ sáng.
ойгонуу
Ойгондургуч саат аны 10:00де ойгондорот.
cms/verbs-webp/90183030.webp
giúp đứng dậy
Anh ấy đã giúp anh kia đứng dậy.
көмөк көрсөтүү
Ал балаңа көмөк көрсөттү.
cms/verbs-webp/32149486.webp
bị bỏ lỡ
Hôm nay bạn tôi đã bỏ lỡ cuộc hẹn với tôi.
калтуу
Менин досум мени бүгүн калтырды.
cms/verbs-webp/43956783.webp
chạy trốn
Con mèo của chúng tôi đã chạy trốn.
качуу
Биздин мушик качты.
cms/verbs-webp/122632517.webp
đi sai
Mọi thứ đang đi sai hôm nay!
ката кетпе
Бүгүн бардыгы ката кетпейт!
cms/verbs-webp/114888842.webp
khoe
Cô ấy khoe thời trang mới nhất.
көрсөтүү
Ал акырындагы моданы көрсөтөт.
cms/verbs-webp/90643537.webp
hát
Các em nhỏ đang hát một bài hát.
өрүү
Балдар ыр өрүшөт.
cms/verbs-webp/81236678.webp
trượt sót
Cô ấy đã trượt sót một cuộc hẹn quan trọng.
кетирген жок
Ал муңдай маанилүү убактан кетирген.
cms/verbs-webp/63244437.webp
che
Cô ấy che mặt mình.
өртүү
Ал бетин өртөт.
cms/verbs-webp/116089884.webp
nấu
Bạn đang nấu gì hôm nay?
пиширилүү
Сиз бугүн эмне пиширесиз?