Сөз байлыгы
Этиштерди үйрөнүү – вьетнамча

lau chùi
Người công nhân đang lau cửa sổ.
тазалоо
Ишчи терезени тазалойт.

nâng
Cái container được nâng lên bằng cần cẩu.
жактыруу
Ал сигара жактырат.

chịu đựng
Cô ấy không thể chịu nổi tiếng hát.
даяр болуу
Ал ырдышпайт даяр болбойт.

mời vào
Trời đang tuyết, và chúng tôi đã mời họ vào.
киргизүү
Бир кимсе булдарды киргизбеши керек.

xảy ra
Đã xảy ra một tai nạn ở đây.
болуу
Бул жерде каза болгон.

thuộc về
Vợ tôi thuộc về tôi.
тийген
Менин айылым мага тийген.

cho qua
Có nên cho người tị nạn qua biên giới không?
тамактануу
Ит баланын бетин тамактап жатат.

đi cùng
Con chó đi cùng họ.
иректип баруу
Ит аларды иректип барат.

cất cánh
Thật không may, máy bay của cô ấy đã cất cánh mà không có cô ấy.
учуп кетуу
Кайрыкка, анын учагы анынсыз учуп кетти.

kiểm tra
Nha sĩ kiểm tra răng.
текшерүү
Стоматолог тиштерди текшерет.

gửi đi
Gói hàng này sẽ được gửi đi sớm.
жиберүү
Бул пакет тезден жиберилет.
