Сөз байлыгы

Этиштерди үйрөнүү – вьетнамча

cms/verbs-webp/55788145.webp
che
Đứa trẻ che tai mình.
өртүү
Бала өз кулактарын өртөт.
cms/verbs-webp/65915168.webp
rì rào
Lá rì rào dưới chân tôi.
шамшыктуу
Жалбыздар менен шамшыктайт.
cms/verbs-webp/106088706.webp
đứng dậy
Cô ấy không còn tự mình đứng dậy được nữa.
турган
Ал өзү тик турганга мүмкүнчүлүктө эмес.
cms/verbs-webp/96571673.webp
vẽ
Anh ấy đang vẽ tường màu trắng.
бояй
Ал деванды ак ийин боядай.
cms/verbs-webp/87142242.webp
treo xuống
Cái võng treo xuống từ trần nhà.
асыгуу
Гамак чатынан асыгат.
cms/verbs-webp/15845387.webp
nâng lên
Người mẹ nâng đứa bé lên.
жакшы көрүү
Ал шоколадты көбрөк жакшы көрөт, жемиштен.
cms/verbs-webp/103274229.webp
nhảy lên
Đứa trẻ nhảy lên.
секире алуу
Бала секире алды.
cms/verbs-webp/21342345.webp
thích
Đứa trẻ thích đồ chơi mới.
чектөө
Тармактар бизди эркиндиктен чектөөт.
cms/verbs-webp/99951744.webp
nghi ngờ
Anh ấy nghi ngờ rằng đó là bạn gái của mình.
салтуу
Ал булунду анын кызы болгонун салат.
cms/verbs-webp/106787202.webp
về nhà
Ba đã cuối cùng cũng về nhà!
кайтуу
Ата баягы кайтты.
cms/verbs-webp/103797145.webp
thuê
Công ty muốn thuê thêm nhiều người.
ишке алуу
Компания көп адамдарды ишке алгысы келет.
cms/verbs-webp/80116258.webp
đánh giá
Anh ấy đánh giá hiệu suất của công ty.
баалоо
Ал компаниянын иштөөнү баалоолот.