Сөз байлыгы

Этиштерди үйрөнүү – вьетнамча

cms/verbs-webp/32149486.webp
bị bỏ lỡ
Hôm nay bạn tôi đã bỏ lỡ cuộc hẹn với tôi.
калтуу
Менин досум мени бүгүн калтырды.
cms/verbs-webp/91820647.webp
loại bỏ
Anh ấy loại bỏ một thứ từ tủ lạnh.
алып салуу
Ал муздуктан бир нерсени алып салат.
cms/verbs-webp/3270640.webp
truy đuổi
Người cao bồi truy đuổi những con ngựa.
ыйга
Ковбой аттарды ыйгап жатат.
cms/verbs-webp/47802599.webp
ưa thích
Nhiều trẻ em ưa thích kẹo hơn là thực phẩm lành mạnh.
артык көрүү
Көп бала конфетти азыктарга артык көрөт.
cms/verbs-webp/106682030.webp
tìm lại
Tôi không thể tìm lại hộ chiếu của mình sau khi chuyển nhà.
табуу
Мен өз көчкөнүмдөн кийин паспортумду таба албадым.
cms/verbs-webp/90643537.webp
hát
Các em nhỏ đang hát một bài hát.
өрүү
Балдар ыр өрүшөт.
cms/verbs-webp/108520089.webp
chứa
Cá, phô mai, và sữa chứa nhiều protein.
үндөрүү
Балык, курт, жана сүт үндөрүп турган.
cms/verbs-webp/119493396.webp
xây dựng
Họ đã xây dựng nhiều điều cùng nhau.
салыштыр
Алар бирге көп нерсе салыштырды.
cms/verbs-webp/44518719.webp
đi bộ
Con đường này không được phép đi bộ.
жүрүү
Бул жолду жүрүүгө болбойт.
cms/verbs-webp/102677982.webp
cảm nhận
Cô ấy cảm nhận được em bé trong bụng mình.
сезимдөө
Аял коргогонда баланы сезет.
cms/verbs-webp/55788145.webp
che
Đứa trẻ che tai mình.
өртүү
Бала өз кулактарын өртөт.
cms/verbs-webp/84314162.webp
trải ra
Anh ấy trải rộng cả hai cánh tay.
кеңайтуу
Ал кенени кеңайтат.