Сөз байлыгы

Этиштерди үйрөнүү – вьетнамча

cms/verbs-webp/106088706.webp
đứng dậy
Cô ấy không còn tự mình đứng dậy được nữa.
турган
Ал өзү тик турганга мүмкүнчүлүктө эмес.
cms/verbs-webp/55788145.webp
che
Đứa trẻ che tai mình.
өртүү
Бала өз кулактарын өртөт.
cms/verbs-webp/101890902.webp
sản xuất
Chúng tôi tự sản xuất mật ong của mình.
жасалуу
Биз өз ашкарамызды жасайбыз.
cms/verbs-webp/96531863.webp
đi xuyên qua
Con mèo có thể đi xuyên qua lỗ này không?
өт
Бул түнөктөн киши өтө албайтбы?
cms/verbs-webp/84476170.webp
đòi hỏi
Anh ấy đòi hỏi bồi thường từ người anh ấy gặp tai nạn.
талап кылуу
Ал учурда жол токтодо талап кылды.
cms/verbs-webp/84506870.webp
say rượu
Anh ấy say rượu gần như mỗi tối.
чарал
Ал казир күндөлүк чаралайт.
cms/verbs-webp/87142242.webp
treo xuống
Cái võng treo xuống từ trần nhà.
асыгуу
Гамак чатынан асыгат.
cms/verbs-webp/105934977.webp
sản xuất
Chúng tôi sản xuất điện bằng gió và ánh sáng mặt trời.
түзөт
Биз желебуз менен электр электрика түзөбүз.
cms/verbs-webp/85615238.webp
giữ
Luôn giữ bình tĩnh trong tình huống khẩn cấp.
сактоо
Токтолгон жагдайда тынчтыгыңызды сактоо.
cms/verbs-webp/62069581.webp
gửi
Tôi đang gửi cho bạn một bức thư.
жиберүү
Мен сизге жазма жибергенмин.
cms/verbs-webp/120509602.webp
tha thứ
Cô ấy không bao giờ tha thứ cho anh ấy về điều đó!
кечир
Ал ага бул үчүн кечирбейт!
cms/verbs-webp/67035590.webp
nhảy
Anh ấy nhảy xuống nước.
секире алуу
Ал сууга секире алды.