Сөз байлыгы
Этиштерди үйрөнүү – вьетнамча

đứng dậy
Cô ấy không còn tự mình đứng dậy được nữa.
турган
Ал өзү тик турганга мүмкүнчүлүктө эмес.

che
Đứa trẻ che tai mình.
өртүү
Бала өз кулактарын өртөт.

sản xuất
Chúng tôi tự sản xuất mật ong của mình.
жасалуу
Биз өз ашкарамызды жасайбыз.

đi xuyên qua
Con mèo có thể đi xuyên qua lỗ này không?
өт
Бул түнөктөн киши өтө албайтбы?

đòi hỏi
Anh ấy đòi hỏi bồi thường từ người anh ấy gặp tai nạn.
талап кылуу
Ал учурда жол токтодо талап кылды.

say rượu
Anh ấy say rượu gần như mỗi tối.
чарал
Ал казир күндөлүк чаралайт.

treo xuống
Cái võng treo xuống từ trần nhà.
асыгуу
Гамак чатынан асыгат.

sản xuất
Chúng tôi sản xuất điện bằng gió và ánh sáng mặt trời.
түзөт
Биз желебуз менен электр электрика түзөбүз.

giữ
Luôn giữ bình tĩnh trong tình huống khẩn cấp.
сактоо
Токтолгон жагдайда тынчтыгыңызды сактоо.

gửi
Tôi đang gửi cho bạn một bức thư.
жиберүү
Мен сизге жазма жибергенмин.

tha thứ
Cô ấy không bao giờ tha thứ cho anh ấy về điều đó!
кечир
Ал ага бул үчүн кечирбейт!
