Сөз байлыгы

Этиштерди үйрөнүү – вьетнамча

cms/verbs-webp/54887804.webp
bảo đảm
Bảo hiểm bảo đảm bảo vệ trong trường hợp tai nạn.
кепилдөө
Страховка каза болгондо коргоо кепилдөйт.
cms/verbs-webp/123947269.webp
giám sát
Mọi thứ ở đây đều được giám sát bằng camera.
көзөт
Бул жерде бардык зат камералар менен көзөттөлүп жатат.
cms/verbs-webp/100649547.webp
thuê
Ứng viên đã được thuê.
ишке алуу
Мурожаатчы ишке алынды.
cms/verbs-webp/82095350.webp
đẩy
Y tá đẩy bệnh nhân trên xe lăn.
тыкта
Медсестра пациентти кол мурундагы арыкташып жатат.
cms/verbs-webp/33564476.webp
giao
Người giao pizza mang pizza đến.
алып кел
Пицца жеткүзгүч пиццаны алып келет.
cms/verbs-webp/21529020.webp
chạy về phía
Cô gái chạy về phía mẹ của mình.
жүгүрүү
Кыз анын энесине жүгүрөт.
cms/verbs-webp/96531863.webp
đi xuyên qua
Con mèo có thể đi xuyên qua lỗ này không?
өт
Бул түнөктөн киши өтө албайтбы?
cms/verbs-webp/124575915.webp
cải thiện
Cô ấy muốn cải thiện dáng vóc của mình.
жакшыртуу
Ал өз сурөтүн жакшыртууга каалайт.
cms/verbs-webp/94153645.webp
khóc
Đứa trẻ đang khóc trong bồn tắm.
жылаануу
Бала ваннада жылаанып жатат.
cms/verbs-webp/114231240.webp
nói dối
Anh ấy thường nói dối khi muốn bán hàng.
жатуу
Балдар бирге чөптө жатат.
cms/verbs-webp/110045269.webp
hoàn thành
Anh ấy hoàn thành lộ trình chạy bộ mỗi ngày.
толуктоо
Ал жүгүү маршрутун күнү бою толуктойт.
cms/verbs-webp/99196480.webp
đỗ xe
Các xe hơi được đỗ trong bãi đỗ xe ngầm.
паркоолоо
Автомобилдер подземдик гаражда паркоолгон.