Сөз байлыгы

Этиштерди үйрөнүү – вьетнамча

cms/verbs-webp/51119750.webp
định hướng
Tôi có thể định hướng tốt trong mê cung.
табуу
Мен лабиринтта жакшы таба алам.
cms/verbs-webp/105875674.webp
đá
Trong võ thuật, bạn phải biết đá tốt.
тепүү
Көбөйбөш жандарда жакшы тепүү керек.
cms/verbs-webp/108350963.webp
làm giàu
Gia vị làm giàu thức ăn của chúng ta.
байындат
Жалбыздар биздин тамактарыбызды байындатат.
cms/verbs-webp/83548990.webp
trở lại
Con lạc đà trở lại.
кайра келүү
Бумеранг кайра келди.
cms/verbs-webp/129084779.webp
nhập
Tôi đã nhập cuộc hẹn vào lịch của mình.
кир
Мен күндөгү киргиздим.
cms/verbs-webp/116519780.webp
chạy ra
Cô ấy chạy ra với đôi giày mới.
чыгуу
Ал жаңы буттар менен чыгат.
cms/verbs-webp/853759.webp
bán hết
Hàng hóa đang được bán hết.
сатуу
Товар сатып берилүүдө.
cms/verbs-webp/31726420.webp
quay về
Họ quay về với nhau.
буртуу
Алар бир-бирлерине буртулат.
cms/verbs-webp/119302514.webp
gọi
Cô bé đang gọi bạn cô ấy.
чал
Кыз досуну чалат.
cms/verbs-webp/71502903.webp
chuyển đến
Hàng xóm mới đang chuyển đến tầng trên.
көчө
Жаңы көрдөштөр жогорку этажга көчөт.
cms/verbs-webp/121112097.webp
vẽ
Tôi đã vẽ một bức tranh đẹp cho bạn!
бояй
Мен сизге сурат боядым!
cms/verbs-webp/84150659.webp
rời đi
Xin đừng rời đi bây giờ!
кетүү
Суранам, азыр кетме!