Сөз байлыгы

Этиштерди үйрөнүү – вьетнамча

cms/verbs-webp/58993404.webp
về nhà
Anh ấy về nhà sau khi làm việc.
бар
Ал иштен кийин үйгө барат.
cms/verbs-webp/118826642.webp
giải thích
Ông nội giải thích thế giới cho cháu trai.
түшүндүр
Ата-бала дүйнөнү азыгына түшүндүрөт.
cms/verbs-webp/2480421.webp
quăng ra
Con bò đã quăng người đàn ông ra.
таштуу
Ынак кишини ташты.
cms/verbs-webp/120978676.webp
cháy
Lửa sẽ thiêu cháy nhiều khu rừng.
жана
От токой жабышкандарын жанайт.
cms/verbs-webp/40094762.webp
đánh thức
Đồng hồ báo thức đánh thức cô ấy lúc 10 giờ sáng.
ойгонуу
Ойгондургуч саат аны 10:00де ойгондорот.
cms/verbs-webp/71589160.webp
nhập
Xin hãy nhập mã ngay bây giờ.
кир
Кодду азыр киргизиңиз.
cms/verbs-webp/118026524.webp
nhận
Tôi có thể nhận internet rất nhanh.
алуу
Мен жылдам интернет ала алам.
cms/verbs-webp/92384853.webp
phù hợp
Con đường không phù hợp cho người đi xe đạp.
жарайтуу
Бул жол велосипедчилер үчүн жарайтуу эмес.
cms/verbs-webp/100649547.webp
thuê
Ứng viên đã được thuê.
ишке алуу
Мурожаатчы ишке алынды.
cms/verbs-webp/120135439.webp
cẩn trọng
Hãy cẩn trọng để không bị ốm!
эсептеш болуу
Согуштан эмеспешиңиздерге эсептеш болуңуз!
cms/verbs-webp/94555716.webp
trở thành
Họ đã trở thành một đội ngũ tốt.
болуу
Олар жакшы команда болду.
cms/verbs-webp/101945694.webp
ngủ nướng
Họ muốn cuối cùng được ngủ nướng một đêm.
ук
Алар бир жөнүктөгү уккурону каалайт.