Сөз байлыгы
Этиштерди үйрөнүү – вьетнамча
giúp đứng dậy
Anh ấy đã giúp anh kia đứng dậy.
көмөк көрсөтүү
Ал балаңа көмөк көрсөттү.
trộn
Bạn có thể trộn một bát salad sức khỏe với rau củ.
аралаштыруу
Сен көкөрөттөргө негизделген денсөөлүү салатты аралаштыра аласың.
trượt sót
Anh ấy đã trượt sót cơ hội ghi bàn.
кетирген жок
Ал голдун шансын кетирген жок.
đá
Cẩn thận, con ngựa có thể đá!
тепүү
Эсеге балалык, ал тепебиз!
bảo vệ
Người mẹ bảo vệ con của mình.
коргоо
Эне өз баласын коргойт.
hạn chế
Nên hạn chế thương mại không?
чектөө
Содана чекилгенми керек пе?
gửi
Hàng hóa sẽ được gửi cho tôi trong một gói hàng.
жиберүү
Товар мага пакетте жиберилет.
gửi
Tôi đang gửi cho bạn một bức thư.
жиберүү
Мен сизге жазма жибергенмин.
đánh
Anh ấy đã đánh bại đối thủ của mình trong trận tennis.
жеңүү
Ол теннис боюнча ракипин жеңди.
nghe
Cô ấy nghe và nghe thấy một âm thanh.
жашоо
Алар бирге квартирада жашайт.
chuyển đến
Hàng xóm mới đang chuyển đến tầng trên.
көчө
Жаңы көрдөштөр жогорку этажга көчөт.