Сөз байлыгы

Этиштерди үйрөнүү – вьетнамча

cms/verbs-webp/90183030.webp
giúp đứng dậy
Anh ấy đã giúp anh kia đứng dậy.
көмөк көрсөтүү
Ал балаңа көмөк көрсөттү.
cms/verbs-webp/120200094.webp
trộn
Bạn có thể trộn một bát salad sức khỏe với rau củ.
аралаштыруу
Сен көкөрөттөргө негизделген денсөөлүү салатты аралаштыра аласың.
cms/verbs-webp/3819016.webp
trượt sót
Anh ấy đã trượt sót cơ hội ghi bàn.
кетирген жок
Ал голдун шансын кетирген жок.
cms/verbs-webp/102304863.webp
đá
Cẩn thận, con ngựa có thể đá!
тепүү
Эсеге балалык, ал тепебиз!
cms/verbs-webp/74176286.webp
bảo vệ
Người mẹ bảo vệ con của mình.
коргоо
Эне өз баласын коргойт.
cms/verbs-webp/99602458.webp
hạn chế
Nên hạn chế thương mại không?
чектөө
Содана чекилгенми керек пе?
cms/verbs-webp/65840237.webp
gửi
Hàng hóa sẽ được gửi cho tôi trong một gói hàng.
жиберүү
Товар мага пакетте жиберилет.
cms/verbs-webp/62069581.webp
gửi
Tôi đang gửi cho bạn một bức thư.
жиберүү
Мен сизге жазма жибергенмин.
cms/verbs-webp/90821181.webp
đánh
Anh ấy đã đánh bại đối thủ của mình trong trận tennis.
жеңүү
Ол теннис боюнча ракипин жеңди.
cms/verbs-webp/112407953.webp
nghe
Cô ấy nghe và nghe thấy một âm thanh.
жашоо
Алар бирге квартирада жашайт.
cms/verbs-webp/71502903.webp
chuyển đến
Hàng xóm mới đang chuyển đến tầng trên.
көчө
Жаңы көрдөштөр жогорку этажга көчөт.
cms/verbs-webp/65313403.webp
xuống
Anh ấy đi xuống bậc thang.
төш
Ал баскача төшөт.