Сөз байлыгы

Этиштерди үйрөнүү – вьетнамча

cms/verbs-webp/96061755.webp
phục vụ
Đầu bếp sẽ phục vụ chúng ta hôm nay.
кызмат кылуу
Бүгүн ас пиширүүчү бизге өз кызмат кылат.
cms/verbs-webp/30314729.webp
từ bỏ
Tôi muốn từ bỏ việc hút thuốc từ bây giờ!
чыгуу
Мен азыр эч качан тамак чыгарым каламын!
cms/verbs-webp/100011930.webp
nói
Cô ấy nói một bí mật cho cô ấy.
айтуу
Ал ага сыр айтат.
cms/verbs-webp/92456427.webp
mua
Họ muốn mua một ngôi nhà.
сат
Алар үй саткыш келет.
cms/verbs-webp/71260439.webp
viết cho
Anh ấy đã viết thư cho tôi tuần trước.
жазуу
Ал мага өткөн аптада жазды.
cms/verbs-webp/123498958.webp
chỉ
Anh ấy chỉ cho con trai mình thế giới.
көрсөтүү
Ал балага дүйнөнү көрсөтөт.
cms/verbs-webp/122290319.webp
dành dụm
Tôi muốn dành dụm một ít tiền mỗi tháng cho sau này.
алкакта узуу
Мен айыл бүрүн аз камчылыкты кийинги учурга сактоого келет.
cms/verbs-webp/100634207.webp
giải thích
Cô ấy giải thích cho anh ấy cách thiết bị hoạt động.
түшүндүр
Ал ага түзмөнүн кандай иштегенин түшүндүрөт.
cms/verbs-webp/116067426.webp
chạy trốn
Mọi người chạy trốn khỏi đám cháy.
качуу
Баарыбыз оттон качты.
cms/verbs-webp/107407348.webp
du lịch vòng quanh
Tôi đã du lịch nhiều vòng quanh thế giới.
саяхат кылуу
Мен дүйнөдө көп саяхат кылдым.
cms/verbs-webp/78309507.webp
cắt ra
Các hình cần được cắt ra.
кесуу
Фигураларды кесип алуу керек.
cms/verbs-webp/91997551.webp
hiểu
Không thể hiểu mọi thứ về máy tính.
түшүнүү
Компьютерлер тууралуу баарын түшүнө албайсыз.