Сөз байлыгы

Этиштерди үйрөнүү – вьетнамча

cms/verbs-webp/90617583.webp
mang lên
Anh ấy mang gói hàng lên cầu thang.
алып кел
Ал жөнөткөндү баска катка алып келет.
cms/verbs-webp/102447745.webp
hủy bỏ
Anh ấy tiếc là đã hủy bỏ cuộc họp.
бекит
Ал кездешүүдү на Unfortunately бекиткен.
cms/verbs-webp/118826642.webp
giải thích
Ông nội giải thích thế giới cho cháu trai.
түшүндүр
Ата-бала дүйнөнү азыгына түшүндүрөт.
cms/verbs-webp/6307854.webp
đến với
May mắn đang đến với bạn.
жетүү
Сизге ишенч жетип жатат.
cms/verbs-webp/87317037.webp
chơi
Đứa trẻ thích chơi một mình hơn.
ойногон
Бала жалгыз ойногондай жакшы көрөт.
cms/verbs-webp/60111551.webp
uống
Cô ấy phải uống nhiều thuốc.
алуу
Ал көп дароо алыш керек.
cms/verbs-webp/40632289.webp
trò chuyện
Học sinh không nên trò chuyện trong lớp học.
чат кылуу
Студенттер сабакта чат кылууга киргизилбейт.
cms/verbs-webp/12991232.webp
cảm ơn
Tôi rất cảm ơn bạn vì điều đó!
рахматтоо
Мен булган үчүн сизге жакшы рахматтайм!
cms/verbs-webp/94176439.webp
cắt ra
Tôi cắt ra một miếng thịt.
кесуу
Менин гөшөмдү кесип жатам.
cms/verbs-webp/99167707.webp
say rượu
Anh ấy đã say.
чарал
Ал чаралды.
cms/verbs-webp/130770778.webp
du lịch
Anh ấy thích du lịch và đã thăm nhiều quốc gia.
саяхат кылуу
Ал саяхат кылганды жакшы көрөт жана көп дөкөлдөрдү көрдү.
cms/verbs-webp/96531863.webp
đi xuyên qua
Con mèo có thể đi xuyên qua lỗ này không?
өт
Бул түнөктөн киши өтө албайтбы?