Сөз байлыгы

Сын атоочторду үйрөнүү – вьетнамча

cms/adjectives-webp/131822697.webp
ít
ít thức ăn
аз
аз тамак
cms/adjectives-webp/118410125.webp
có thể ăn được
ớt có thể ăn được
жеенелген
жеенелген чили бактылары
cms/adjectives-webp/116622961.webp
bản địa
rau bản địa
жергиликтүү
жергиликтүү жарымжаат
cms/adjectives-webp/70154692.webp
giống nhau
hai phụ nữ giống nhau
оңдой
эки оңдой аял
cms/adjectives-webp/135852649.webp
miễn phí
phương tiện giao thông miễn phí
акысыз
акысыз көчкө кезеги
cms/adjectives-webp/131857412.webp
trưởng thành
cô gái trưởng thành
чоңайган
чоңайган кыз
cms/adjectives-webp/119348354.webp
xa xôi
ngôi nhà xa xôi
алыстыкта
алыстыктагы үй
cms/adjectives-webp/101204019.webp
có thể
trái ngược có thể
мүмкүн
мүмкүн каршыдайымдык
cms/adjectives-webp/133548556.webp
yên lặng
một lời gợi ý yên lặng
тынч
тынч эскертүү
cms/adjectives-webp/134068526.webp
giống nhau
hai mẫu giống nhau
бирдей
эки бирдей намыс
cms/adjectives-webp/88411383.webp
thú vị
chất lỏng thú vị
кызыктуу
кызыктуу суюк
cms/adjectives-webp/134719634.webp
kỳ cục
những cái râu kỳ cục
күлгін
күлгін сакалдар