Сөз байлыгы

Сын атоочторду үйрөнүү – вьетнамча

cms/adjectives-webp/122783621.webp
kép
bánh hamburger kép
эки жакталуу
эки жакталуу гамбургер
cms/adjectives-webp/19647061.webp
không thể tin được
một ném không thể tin được
ишенбейт
ишенбейт атааныш
cms/adjectives-webp/133073196.webp
thân thiện
người hâm mộ thân thiện
добрый
добрый көйгөйчү
cms/adjectives-webp/118950674.webp
huyên náo
tiếng hét huyên náo
галпаара
галпаара кышкара
cms/adjectives-webp/49649213.webp
công bằng
việc chia sẻ công bằng
таттуу
таттуу тамак
cms/adjectives-webp/59351022.webp
ngang
tủ quần áo ngang
шалгындып
шалгындып таскын дак
cms/adjectives-webp/141370561.webp
rụt rè
một cô gái rụt rè
үйкүндүү
үйкүндүү кыз
cms/adjectives-webp/120161877.webp
rõ ràng
lệnh cấm rõ ràng
түптөөлүк
түптөөлүк тыйгылат
cms/adjectives-webp/129050920.webp
nổi tiếng
ngôi đền nổi tiếng
атактуу
атактуу темпел
cms/adjectives-webp/174232000.webp
phổ biến
bó hoa cưới phổ biến
көп кездеген
көп кездеген көрүнүш
cms/adjectives-webp/119499249.webp
cấp bách
sự giúp đỡ cấp bách
ачыктуу
ачыктуу жардам
cms/adjectives-webp/93221405.webp
nóng
lửa trong lò sưởi nóng
жылуу
жылуу булак калыны