Сөз байлыгы

Сын атоочторду үйрөнүү – вьетнамча

cms/adjectives-webp/119348354.webp
xa xôi
ngôi nhà xa xôi
алыстыкта
алыстыктагы үй
cms/adjectives-webp/69435964.webp
thân thiện
cái ôm thân thiện
достукчу
достукчу курама
cms/adjectives-webp/172832476.webp
sống động
các mặt tiền nhà sống động
тирилтип жаткан
тирилтип жаткан үй беткемчиликтери
cms/adjectives-webp/43649835.webp
không thể đọc
văn bản không thể đọc
окулбаган
окулбаган текст
cms/adjectives-webp/101204019.webp
có thể
trái ngược có thể
мүмкүн
мүмкүн каршыдайымдык
cms/adjectives-webp/131343215.webp
mệt mỏi
một phụ nữ mệt mỏi
үйгөн
үйгөн аял
cms/adjectives-webp/172707199.webp
mạnh mẽ
con sư tử mạnh mẽ
күчтүү
күчтүү арстан
cms/adjectives-webp/134719634.webp
kỳ cục
những cái râu kỳ cục
күлгін
күлгін сакалдар
cms/adjectives-webp/97936473.webp
hài hước
trang phục hài hước
күлгүлдүү
күлгүлдүү киимдилиш
cms/adjectives-webp/171538767.webp
gần
một mối quan hệ gần
жакын
жакын мамиле
cms/adjectives-webp/131822511.webp
xinh đẹp
cô gái xinh đẹp
гөзел
гөзел кыз
cms/adjectives-webp/163958262.webp
mất tích
chiếc máy bay mất tích
көздөн ташкан
көздөн ташкан учак