Сөз байлыгы

Этиштерди үйрөнүү – вьетнамча

cms/verbs-webp/129235808.webp
nghe
Anh ấy thích nghe bụng vợ mình khi cô ấy mang thai.
угуу
Балдар анын өткөрчүлөрүн угуп келет.
cms/verbs-webp/49374196.webp
sa thải
Ông chủ của tôi đã sa thải tôi.
иштен чыгаруу
Менин башлыгым менен иштен чыгарды.
cms/verbs-webp/93947253.webp
chết
Nhiều người chết trong phim.
өл
Кинолордо көп адам өлөт.
cms/verbs-webp/88597759.webp
nhấn
Anh ấy nhấn nút.
басуу
Ал түймөнү басат.
cms/verbs-webp/110667777.webp
chịu trách nhiệm
Bác sĩ chịu trách nhiệm cho liệu pháp.
жоопко эсеп болуу
Доктор терапияга жоопко эсеп болот.
cms/verbs-webp/106591766.webp
đủ
Một phần xà lách là đủ cho tôi ăn trưa.
жетишүү
Мага обедке салата жетишет.
cms/verbs-webp/125052753.webp
lấy
Cô ấy đã lấy tiền từ anh ấy mà không cho anh ấy biết.
алуу
Ал жашырын түрдө анын акчасын алды.
cms/verbs-webp/123844560.webp
bảo vệ
Mũ bảo hiểm được cho là bảo vệ khỏi tai nạn.
коргоо
Колпак казаларга каршы коргойт.
cms/verbs-webp/123619164.webp
bơi
Cô ấy thường xuyên bơi.
жүзүү
Ал жегилдик жүзөт.
cms/verbs-webp/115628089.webp
chuẩn bị
Cô ấy đang chuẩn bị một cái bánh.
даярдоо
Ал торт даярдойт.
cms/verbs-webp/36190839.webp
chiến đấu
Đội cứu hỏa chiến đấu với đám cháy từ trên không.
күрөшүү
Орозу-корчулар оросту абадан күрөшөт.
cms/verbs-webp/6307854.webp
đến với
May mắn đang đến với bạn.
жетүү
Сизге ишенч жетип жатат.