Сөз байлыгы

Этиштерди үйрөнүү – вьетнамча

cms/verbs-webp/122394605.webp
thay đổi
Thợ máy đang thay lốp xe.
алмаштыруу
Машина механиги төмөктөрдү алмаштырат.
cms/verbs-webp/87496322.webp
uống
Cô ấy uống thuốc mỗi ngày.
алуу
Ал жан жүздөгү дары өзгөчө алат.
cms/verbs-webp/63645950.webp
chạy
Cô ấy chạy mỗi buổi sáng trên bãi biển.
жүгүрүү
Ал ар бир өткөн жүгүрөт.
cms/verbs-webp/121520777.webp
cất cánh
Máy bay vừa cất cánh.
учуп кетуу
Учак учуп кетти.
cms/verbs-webp/112755134.webp
gọi điện
Cô ấy chỉ có thể gọi điện trong giờ nghỉ trưa.
чал
Ал түшкүн боюнча гана чалыш алат.
cms/verbs-webp/71612101.webp
vào
Tàu điện ngầm vừa mới vào ga.
кир
Метро бекиткен станцияга кирди.
cms/verbs-webp/105238413.webp
tiết kiệm
Bạn có thể tiết kiệm tiền tiêu nhiên liệu.
сактоо
Сиз жылдырыш менен акча сактай аласыз.
cms/verbs-webp/19682513.webp
được phép
Bạn được phép hút thuốc ở đây!
укуктуу
Сиз бул жерде тамак иче аласыз!
cms/verbs-webp/109071401.webp
ôm
Người mẹ ôm bàn chân nhỏ của em bé.
кол
Эне баланын кичинее колун колдоо берет.
cms/verbs-webp/118567408.webp
nghĩ
Bạn nghĩ ai mạnh hơn?
ойлоо
Сиз кимди ойлойсуз күчтүрөө?
cms/verbs-webp/96531863.webp
đi xuyên qua
Con mèo có thể đi xuyên qua lỗ này không?
өт
Бул түнөктөн киши өтө албайтбы?
cms/verbs-webp/43164608.webp
xuống
Máy bay xuống dưới mặt biển.
төш
Учак океан устунда төшөт.