Từ vựng
Học động từ – Kyrgyz

бөлүш
Алар үй ишини бөлүштүрөт.
bölüş
Alar üy işini bölüştüröt.
chia sẻ
Họ chia sẻ công việc nhà cho nhau.

эске албай турган
Бала анын энесинин сөзүн эске албай турган.
eske albay turgan
Bala anın enesinin sözün eske albay turgan.
bỏ qua
Đứa trẻ bỏ qua lời của mẹ nó.

чектөө
Тармактар бизди эркиндиктен чектөөт.
çektöö
Tarmaktar bizdi erkindikten çektööt.
thích
Đứa trẻ thích đồ chơi mới.

секире алуу
Бала секире алды.
sekire aluu
Bala sekire aldı.
nhảy lên
Đứa trẻ nhảy lên.

активдестирүү
Биз машина учурдарына альтернативаларды активдестирүү керек.
aktivdestirüü
Biz maşina uçurdarına alternativalardı aktivdestirüü kerek.
quảng cáo
Chúng ta cần quảng cáo các phương thức thay thế cho giao thông xe hơi.

тандоо
Туура бирин тандоо кыйын.
tandoo
Tuura birin tandoo kıyın.
chọn
Thật khó để chọn đúng người.

кетүү
Кеме порттан кетет.
ketüü
Keme porttan ketet.
rời khỏi
Con tàu rời khỏi cảng.

буйруу берүү
Ал таскына буйруу берет.
buyruu berüü
Al taskına buyruu beret.
ra lệnh
Anh ấy ra lệnh cho con chó của mình.

миндет тешип жүрүү
Балдар велосипед же скутерга миндет тешип жүрөт.
mindet teşip jürüü
Baldar velosiped je skuterga mindet teşip jüröt.
cưỡi
Trẻ em thích cưỡi xe đạp hoặc xe scooter.

кир
Ал деңизге кирет.
kir
Al deŋizge kiret.
vào
Cô ấy vào biển.

ойлоо
Ийгиликке жетүү үчүн көз түз эмес ойлоп ойноо керек.
oyloo
İygilikke jetüü üçün köz tüz emes oylop oynoo kerek.
suy nghĩ sáng tạo
Để thành công, đôi khi bạn phải suy nghĩ sáng tạo.
