Từ vựng

Học động từ – Kyrgyz

cms/verbs-webp/120762638.webp
айтуу
Сизге маанилүү бир зат айткым келет.
aytuu
Sizge maanilüü bir zat aytkım kelet.
nói
Tôi có một điều quan trọng muốn nói với bạn.
cms/verbs-webp/90617583.webp
алып кел
Ал жөнөткөндү баска катка алып келет.
alıp kel
Al jönötköndü baska katka alıp kelet.
mang lên
Anh ấy mang gói hàng lên cầu thang.
cms/verbs-webp/74693823.webp
керек
Текеректи өзгөртүү үчүн сенге калжыр керек.
kerek
Tekerekti özgörtüü üçün senge kaljır kerek.
cần
Bạn cần một cái kích để thay lốp xe.
cms/verbs-webp/78063066.webp
сактоо
Мен акчамды жатушкамда сактайм.
saktoo
Men akçamdı jatuşkamda saktaym.
giữ
Tôi giữ tiền trong tủ đêm của mình.
cms/verbs-webp/130288167.webp
тазалоо
Ал ашкананы тазалойт.
tazaloo
Al aşkananı tazaloyt.
lau chùi
Cô ấy lau chùi bếp.
cms/verbs-webp/46565207.webp
даярдоо
Ал ага чынгыздуу куттулуш даярдалды.
dayardoo
Al aga çıngızduu kuttuluş dayardaldı.
chuẩn bị
Cô ấy đã chuẩn bị niềm vui lớn cho anh ấy.
cms/verbs-webp/114272921.webp
жеткиз
Ковбойлар малдарын ат менен жеткизет.
jetkiz
Kovboylar maldarın at menen jetkizet.
chạy
Những người chăn bò đang chạy bò bằng ngựa.
cms/verbs-webp/92456427.webp
сат
Алар үй саткыш келет.
sat
Alar üy satkış kelet.
mua
Họ muốn mua một ngôi nhà.
cms/verbs-webp/125884035.webp
кашыруу
Ал ата-энесине сыйлык менен кашырды.
kaşıruu
Al ata-enesine sıylık menen kaşırdı.
làm ngạc nhiên
Cô ấy làm bất ngờ cha mẹ mình với một món quà.
cms/verbs-webp/35137215.webp
уруу
Аталар өз балдарын уруу керек эмес.
uruu
Atalar öz baldarın uruu kerek emes.
đánh
Cha mẹ không nên đánh con cái của họ.
cms/verbs-webp/121870340.webp
жүгүрүү
Атлет жүгүрөт.
jügürüü
Atlet jügüröt.
chạy
Vận động viên chạy.
cms/verbs-webp/57248153.webp
айтуу
Башчы аны ковулот дегенди айтты.
aytuu
Başçı anı kovulot degendi ayttı.
đề cập
Ông chủ đề cập rằng anh ấy sẽ sa thải anh ấy.