Từ vựng

Học động từ – Albania

cms/verbs-webp/115267617.webp
guxoj
Ata guxuan të hidhen nga aeroplani.
dám
Họ đã dám nhảy ra khỏi máy bay.
cms/verbs-webp/119404727.webp
bëj
Duhet ta kishe bërë atë një orë më parë!
làm
Bạn nên đã làm điều đó một giờ trước!
cms/verbs-webp/124458146.webp
Pronarët më lënë qentë e tyre për një shëtitje.
để cho
Các chủ nhân để chó của họ cho tôi dắt đi dạo.
cms/verbs-webp/74916079.webp
mbërrij
Ai mbërriti pikërisht në kohë.
đến
Anh ấy đã đến đúng giờ.
cms/verbs-webp/121102980.webp
marr me
Mund të marr me ty?
đi cùng
Tôi có thể đi cùng với bạn không?
cms/verbs-webp/22225381.webp
largohem
Anija largohet nga porti.
rời khỏi
Con tàu rời khỏi cảng.
cms/verbs-webp/114415294.webp
godit
Biciklisti u godit.
đụng
Người đi xe đạp đã bị đụng.
cms/verbs-webp/107996282.webp
referoj
Mësuesi referohet te shembulli në tabelë.
chỉ
Giáo viên chỉ đến ví dụ trên bảng.
cms/verbs-webp/130938054.webp
mbuloj
Fëmija mbulon veten.
che
Đứa trẻ tự che mình.
cms/verbs-webp/20045685.webp
përshtat
Na përshtati vërtet!
ấn tượng
Điều đó thực sự đã tạo ấn tượng cho chúng tôi!
cms/verbs-webp/120700359.webp
vras
Gjarpi vrau miun.
giết
Con rắn đã giết con chuột.
cms/verbs-webp/79404404.webp
kam nevojë
Jam i etur, kam nevojë për ujë!
cần
Tôi đang khát, tôi cần nước!