Từ vựng
Học động từ – Albania

guxoj
Ata guxuan të hidhen nga aeroplani.
dám
Họ đã dám nhảy ra khỏi máy bay.

bëj
Duhet ta kishe bërë atë një orë më parë!
làm
Bạn nên đã làm điều đó một giờ trước!

lë
Pronarët më lënë qentë e tyre për një shëtitje.
để cho
Các chủ nhân để chó của họ cho tôi dắt đi dạo.

mbërrij
Ai mbërriti pikërisht në kohë.
đến
Anh ấy đã đến đúng giờ.

marr me
Mund të marr me ty?
đi cùng
Tôi có thể đi cùng với bạn không?

largohem
Anija largohet nga porti.
rời khỏi
Con tàu rời khỏi cảng.

godit
Biciklisti u godit.
đụng
Người đi xe đạp đã bị đụng.

referoj
Mësuesi referohet te shembulli në tabelë.
chỉ
Giáo viên chỉ đến ví dụ trên bảng.

mbuloj
Fëmija mbulon veten.
che
Đứa trẻ tự che mình.

përshtat
Na përshtati vërtet!
ấn tượng
Điều đó thực sự đã tạo ấn tượng cho chúng tôi!

vras
Gjarpi vrau miun.
giết
Con rắn đã giết con chuột.
