Từ vựng

Học động từ – Albania

cms/verbs-webp/94555716.webp
bëhem
Ata janë bërë një ekip i mirë.
trở thành
Họ đã trở thành một đội ngũ tốt.
cms/verbs-webp/115847180.webp
ndihmoj
Të gjithë ndihmojnë të vendosin tendën.
giúp
Mọi người giúp dựng lều.
cms/verbs-webp/55128549.webp
hedh
Ai hedh topin në shportë.
ném
Anh ấy ném bóng vào giỏ.
cms/verbs-webp/70055731.webp
largohem
Treni largohet.
khởi hành
Tàu điện khởi hành.
cms/verbs-webp/89084239.webp
ul
Me siguri duhet të ul shpenzimet e ngrohjes sime.
giảm
Tôi chắc chắn cần giảm chi phí sưởi ấm của mình.
cms/verbs-webp/75001292.webp
largohen
Kur drita ndryshoi, makinat largoheshin.
rời đi
Khi đèn đổi màu, những chiếc xe đã rời đi.
cms/verbs-webp/93393807.webp
ndodh
Gjëra të çuditshme ndodhin në ëndrra.
xảy ra
Những điều kỳ lạ xảy ra trong giấc mơ.
cms/verbs-webp/101709371.webp
prodhoj
Mund të prodhohet më lirshëm me robotë.
sản xuất
Có thể sản xuất rẻ hơn với robot.
cms/verbs-webp/87994643.webp
ec
Grupi kaloi një urë duke ecur.
đi bộ
Nhóm đã đi bộ qua một cây cầu.
cms/verbs-webp/103274229.webp
kërcej
Fëmija kërcej lart.
nhảy lên
Đứa trẻ nhảy lên.
cms/verbs-webp/99455547.webp
pranoj
Disa njerëz nuk duan të pranojnë të vërtetën.
chấp nhận
Một số người không muốn chấp nhận sự thật.
cms/verbs-webp/53064913.webp
mbyll
Ajo mbyll perdet.
đóng
Cô ấy đóng rèm lại.