Từ vựng

Học động từ – Trung (Giản thể)

cms/verbs-webp/38296612.webp
存在
恐龙今天已经不存在了。
Cúnzài
kǒnglóng jīntiān yǐjīng bù cúnzàile.
tồn tại
Khủng long hiện nay không còn tồn tại.
cms/verbs-webp/80060417.webp
开走
她开车离开了。
Kāi zǒu
tā kāichē líkāile.
lái đi
Cô ấy lái xe đi.
cms/verbs-webp/50772718.webp
取消
合同已被取消。
Qǔxiāo
hétóng yǐ bèi qǔxiāo.
hủy bỏ
Hợp đồng đã bị hủy bỏ.
cms/verbs-webp/99592722.webp
组成
我们组成了一个很好的团队。
Zǔchéng
wǒmen zǔchéngle yīgè hěn hǎo de tuánduì.
hình thành
Chúng ta hình thành một đội tốt khi ở cùng nhau.
cms/verbs-webp/104820474.webp
听起来
她的声音听起来很棒。
Tīng qǐlái
tā de shēngyīn tīng qǐlái hěn bàng.
nghe
Giọng của cô ấy nghe tuyệt vời.
cms/verbs-webp/68779174.webp
代表
律师在法庭上代表他们的客户。
Dàibiǎo
lǜshī zài fǎtíng shàng dàibiǎo tāmen de kèhù.
đại diện
Luật sư đại diện cho khách hàng của họ tại tòa án.
cms/verbs-webp/91997551.webp
理解
人们不能理解关于计算机的一切。
Lǐjiě
rénmen bùnéng lǐjiě guānyú jìsuànjī de yīqiè.
hiểu
Không thể hiểu mọi thứ về máy tính.
cms/verbs-webp/102731114.webp
出版
出版商已经出版了很多书。
Chūbǎn
chūbǎn shāng yǐjīng chūbǎnle hěnduō shū.
xuất bản
Nhà xuất bản đã xuất bản nhiều quyển sách.
cms/verbs-webp/47969540.webp
失明
戴徽章的男子已经失明了。
Shīmíng
dài huīzhāng de nánzǐ yǐjīng shīmíngliǎo.
Người đàn ông có huy hiệu đã mù.
cms/verbs-webp/110045269.webp
完成
他每天都完成他的慢跑路线。
Wánchéng
tā měitiān dū wánchéng tā de mànpǎo lùxiàn.
hoàn thành
Anh ấy hoàn thành lộ trình chạy bộ mỗi ngày.
cms/verbs-webp/14606062.webp
有权
老人有权领取养老金。
Yǒu quán
lǎorén yǒu quán lǐngqǔ yǎnglǎo jīn.
có quyền
Người già có quyền nhận lương hưu.
cms/verbs-webp/114888842.webp
展示
她展示了最新的时尚。
Zhǎnshì
tā zhǎnshìle zuìxīn de shíshàng.
khoe
Cô ấy khoe thời trang mới nhất.