Từ vựng

Học động từ – Trung (Giản thể)

cms/verbs-webp/61280800.webp
节制
我不能花太多钱;我需要节制。
Jiézhì
wǒ bùnéng huā tài duō qián; wǒ xūyào jiézhì.
kiềm chế
Tôi không thể tiêu quá nhiều tiền; tôi phải kiềm chế.
cms/verbs-webp/105224098.webp
确认
她能向她的丈夫确认这个好消息。
Quèrèn
tā néng xiàng tā de zhàngfū quèrèn zhège hǎo xiāoxī.
xác nhận
Cô ấy có thể xác nhận tin tốt cho chồng mình.
cms/verbs-webp/92513941.webp
创建
他们想创建一个有趣的照片。
Chuàngjiàn
tāmen xiǎng chuàngjiàn yīgè yǒuqù de zhàopiàn.
tạo ra
Họ muốn tạo ra một bức ảnh vui nhộn.
cms/verbs-webp/14733037.webp
退出
请在下一个出口处退出。
Tuìchū
qǐng zàixià yīgè chūkǒu chù tuìchū.
rời đi
Vui lòng rời đi ở lối ra tiếp theo.
cms/verbs-webp/125526011.webp
对于那些损坏无法做任何事情。
Zuò
duìyú nàxiē sǔnhuài wúfǎ zuò rènhé shìqíng.
làm
Không thể làm gì về thiệt hại đó.
cms/verbs-webp/101709371.webp
生产
用机器人可以更便宜地生产。
Shēngchǎn
yòng jīqìrén kěyǐ gèng piányí dì shēngchǎn.
sản xuất
Có thể sản xuất rẻ hơn với robot.
cms/verbs-webp/86996301.webp
支持
两个朋友总是想互相支持。
Zhīchí
liǎng gè péngyǒu zǒng shì xiǎng hùxiāng zhīchí.
bảo vệ
Hai người bạn luôn muốn bảo vệ nhau.
cms/verbs-webp/89516822.webp
惩罚
她惩罚了她的女儿。
Chéngfá
tā chéngfále tā de nǚ‘ér.
trừng phạt
Cô ấy đã trừng phạt con gái mình.
cms/verbs-webp/96476544.webp
设定
正在设定日期。
Shè dìng
zhèngzài shè dìng rìqí.
đặt
Ngày đã được đặt.
cms/verbs-webp/87142242.webp
垂下
吊床从天花板上垂下。
Chuíxià
diàochuáng cóng tiānhuābǎn shàng chuíxià.
treo xuống
Cái võng treo xuống từ trần nhà.
cms/verbs-webp/85631780.webp
转过身来
他转过身面对我们。
Zhuǎnguò shēn lái
tā zhuǎnguò shēn miàn duì wǒmen.
quay lại
Anh ấy quay lại để đối diện với chúng tôi.
cms/verbs-webp/85968175.webp
损坏
事故中有两辆车被损坏。
Sǔnhuài
shìgù zhōng yǒu liǎng liàng chē bèi sǔnhuài.
hỏng
Hai chiếc xe bị hỏng trong tai nạn.