Từ vựng
Học động từ – Belarus
хадзіць
Па гэтым шляху нельга хадзіць.
chadzić
Pa hetym šliachu nieĺha chadzić.
đi bộ
Con đường này không được phép đi bộ.
атрысціцца
Яны атрысціліся скакаць з літака.
atryscicca
Jany atryscilisia skakać z litaka.
dám
Họ đã dám nhảy ra khỏi máy bay.
цягнуць
Ён цягне санкі.
ciahnuć
Jon ciahnie sanki.
kéo
Anh ấy kéo xe trượt tuyết.
хацець выйсці
Дзіця хоча выйсці на вуліцу.
chacieć vyjsci
Dzicia choča vyjsci na vulicu.
muốn ra ngoài
Đứa trẻ muốn ra ngoài.
чакаць
Нам яшчэ трэба чакаць месяц.
čakać
Nam jašče treba čakać miesiac.
chờ
Chúng ta vẫn phải chờ một tháng nữa.
думаць
Яна заўсёды павінна думаць пра яго.
dumać
Jana zaŭsiody pavinna dumać pra jaho.
nghĩ
Cô ấy luôn phải nghĩ về anh ấy.
патрабаваць
Мне спрагнулася, мне патрэбна вады!
patrabavać
Mnie sprahnulasia, mnie patrebna vady!
cần
Tôi đang khát, tôi cần nước!
вяртацца
Сабака вяртае іграшку.
viartacca
Sabaka viartaje ihrašku.
trả lại
Con chó trả lại đồ chơi.
скакаць
Ён скочыў у воду.
skakać
Jon skočyŭ u vodu.
nhảy
Anh ấy nhảy xuống nước.
ўсталяваць
Мая дачка хоча ўсталяваць сваю кватэру.
ŭstaliavać
Maja dačka choča ŭstaliavać svaju kvateru.
thiết lập
Con gái tôi muốn thiết lập căn hộ của mình.
уцякаць
Усе уцякалі ад агню.
uciakać
Usie uciakali ad ahniu.
chạy trốn
Mọi người chạy trốn khỏi đám cháy.