Từ vựng
Học động từ – Macedonia

мие
Мама ја мие својата дете.
mie
Mama ja mie svojata dete.
rửa
Người mẹ rửa con mình.

опишува
Како може да се опишат боите?
opišuva
Kako može da se opišat boite?
mô tả
Làm sao có thể mô tả màu sắc?

гарантира
Осигурувањето гарантира заштита во случај на несреќи.
garantira
Osiguruvanjeto garantira zaštita vo slučaj na nesreḱi.
bảo đảm
Bảo hiểm bảo đảm bảo vệ trong trường hợp tai nạn.

треба време
Му требаше долго време да му дојде коферот.
treba vreme
Mu trebaše dolgo vreme da mu dojde koferot.
mất thời gian
Việc vali của anh ấy đến mất rất nhiều thời gian.

зголемува
Компанијата го зголеми својот приход.
zgolemuva
Kompanijata go zgolemi svojot prihod.
tăng
Công ty đã tăng doanh thu của mình.

одлучила
Таа се одлучи за нова фризура.
odlučila
Taa se odluči za nova frizura.
quyết định
Cô ấy đã quyết định một kiểu tóc mới.

благодари
Тој и благодареше со цвеќе.
blagodari
Toj i blagodareše so cveḱe.
cảm ơn
Anh ấy đã cảm ơn cô ấy bằng hoa.

троши
Енергијата не треба да се троши.
troši
Energijata ne treba da se troši.
lãng phí
Năng lượng không nên bị lãng phí.

оди горе
Тој оди горе по стапалата.
odi gore
Toj odi gore po stapalata.
lên
Anh ấy đi lên bậc thang.

оди
Каде одите вие двајцата?
odi
Kade odite vie dvajcata?
đi
Cả hai bạn đang đi đâu?

креира
Кој ја креирал Земјата?
kreira
Koj ja kreiral Zemjata?
tạo ra
Ai đã tạo ra Trái Đất?
