Từ vựng

Học động từ – Macedonia

cms/verbs-webp/101765009.webp
придружува
Кучето ги придружува.
pridružuva
Kučeto gi pridružuva.
đi cùng
Con chó đi cùng họ.
cms/verbs-webp/108991637.webp
избегнува
Таа го избегнува својот колега.
izbegnuva
Taa go izbegnuva svojot kolega.
tránh
Cô ấy tránh né đồng nghiệp của mình.
cms/verbs-webp/110641210.webp
возбудува
Пејзажот го возбуди него.
vozbuduva
Pejzažot go vozbudi nego.
kích thích
Phong cảnh đã kích thích anh ấy.
cms/verbs-webp/20045685.webp
впечатли
Тоа навистина нè впечатли!
vpečatli
Toa navistina nè vpečatli!
ấn tượng
Điều đó thực sự đã tạo ấn tượng cho chúng tôi!
cms/verbs-webp/132125626.webp
убедува
Таа често мора да ја убеди својата кќерка да јаде.
ubeduva
Taa često mora da ja ubedi svojata kḱerka da jade.
thuyết phục
Cô ấy thường phải thuyết phục con gái mình ăn.
cms/verbs-webp/64278109.webp
јаде
Јас го изјадов јаболкото.
jade
Jas go izjadov jabolkoto.
ăn hết
Tôi đã ăn hết quả táo.
cms/verbs-webp/118253410.webp
потрошила
Таа ги потрошила сите свои пари.
potrošila
Taa gi potrošila site svoi pari.
tiêu
Cô ấy đã tiêu hết tiền của mình.
cms/verbs-webp/124123076.webp
се согласија
Тие се согласија да направат договорот.
se soglasija
Tie se soglasija da napravat dogovorot.
đồng ý
Họ đã đồng ý thực hiện thỏa thuận.
cms/verbs-webp/80357001.webp
раѓа
Таа роди здраво дете.
raǵa
Taa rodi zdravo dete.
sinh con
Cô ấy đã sinh một đứa trẻ khỏe mạnh.
cms/verbs-webp/74176286.webp
заштитува
Мајката го заштитува своето дете.
zaštituva
Majkata go zaštituva svoeto dete.
bảo vệ
Người mẹ bảo vệ con của mình.
cms/verbs-webp/67955103.webp
јаде
Кокошките ги јадат житата.
jade
Kokoškite gi jadat žitata.
ăn
Những con gà đang ăn hạt.
cms/verbs-webp/76938207.webp
живееле
Ние живеевме во шатор на одмор.
živeele
Nie živeevme vo šator na odmor.
sống
Chúng tôi sống trong một cái lều khi đi nghỉ.