Từ vựng
Học động từ – Macedonia

оди
Групата одеше преку мост.
odi
Grupata odeše preku most.
đi bộ
Nhóm đã đi bộ qua một cây cầu.

слуша
Децата сакаат да ги слушаат нејзините приказни.
sluša
Decata sakaat da gi slušaat nejzinite prikazni.
nghe
Các em thích nghe câu chuyện của cô ấy.

дискутира
Колегите дискутираат за проблемот.
diskutira
Kolegite diskutiraat za problemot.
thảo luận
Các đồng nghiệp đang thảo luận về vấn đề.

слабее
Тој многу слабеел.
slabee
Toj mnogu slabeel.
giảm cân
Anh ấy đã giảm rất nhiều cân.

прифаќа
Некои луѓе не сакаат да го прифатат вистината.
prifaḱa
Nekoi luǵe ne sakaat da go prifatat vistinata.
chấp nhận
Một số người không muốn chấp nhận sự thật.

бакнува
Тој го бакнува бебето.
baknuva
Toj go baknuva bebeto.
hôn
Anh ấy hôn bé.

се враќа
Таткото се вратил од војната.
se vraḱa
Tatkoto se vratil od vojnata.
trở về
Cha đã trở về từ cuộc chiến tranh.

зема
Таа зеде јаболко.
zema
Taa zede jabolko.
hái
Cô ấy đã hái một quả táo.

изненадува
Таа ги изненади своите родители со подарок.
iznenaduva
Taa gi iznenadi svoite roditeli so podarok.
làm ngạc nhiên
Cô ấy làm bất ngờ cha mẹ mình với một món quà.

влече
Тој го влече санките.
vleče
Toj go vleče sankite.
kéo
Anh ấy kéo xe trượt tuyết.

случува
Нешто лошо се случило.
slučuva
Nešto lošo se slučilo.
xảy ra
Đã xảy ra điều tồi tệ.
