Từ vựng

Học động từ – Marathi

cms/verbs-webp/96586059.webp
बरोबर करणे
मालकाने त्याला बरोबर केला आहे.
Barōbara karaṇē
mālakānē tyālā barōbara kēlā āhē.
sa thải
Ông chủ đã sa thải anh ấy.
cms/verbs-webp/123298240.webp
भेटणे
मित्र एकत्र जेवणासाठी भेटले होते.
Bhēṭaṇē
mitra ēkatra jēvaṇāsāṭhī bhēṭalē hōtē.
gặp
Bạn bè gặp nhau để ăn tối cùng nhau.
cms/verbs-webp/118064351.webp
टाळणे
त्यांना शेंगदांना टाळावयाचे आहे.
Ṭāḷaṇē
tyānnā śēṅgadānnā ṭāḷāvayācē āhē.
tránh
Anh ấy cần tránh các loại hạt.
cms/verbs-webp/123546660.webp
तपासणे
कारागीर कारच्या कार्यक्षमता तपासतो.
Tapāsaṇē
kārāgīra kāracyā kāryakṣamatā tapāsatō.
kiểm tra
Thợ máy kiểm tra chức năng của xe.
cms/verbs-webp/98977786.webp
नाव सांगणे
तुम्ही किती देशांची नावे सांगू शकता?
Nāva sāṅgaṇē
tumhī kitī dēśān̄cī nāvē sāṅgū śakatā?
đặt tên
Bạn có thể đặt tên bao nhiêu quốc gia?
cms/verbs-webp/122632517.webp
चुकले जाऊन घेणे
आज सगळं चुकले जाऊन घेतलेय!
Cukalē jā‘ūna ghēṇē
āja sagaḷaṁ cukalē jā‘ūna ghētalēya!
đi sai
Mọi thứ đang đi sai hôm nay!
cms/verbs-webp/92456427.webp
विकत घेणे
त्यांना घर विकत घ्यायचं आहे.
Vikata ghēṇē
tyānnā ghara vikata ghyāyacaṁ āhē.
mua
Họ muốn mua một ngôi nhà.
cms/verbs-webp/74009623.webp
चाचणी करणे
वाहन कार्यशाळेत चाचणी केली जात आहे.
Cācaṇī karaṇē
vāhana kāryaśāḷēta cācaṇī kēlī jāta āhē.
kiểm tra
Chiếc xe đang được kiểm tra trong xưởng.
cms/verbs-webp/90032573.webp
ओळखणे
मुले खूप जिज्ञासु आहेत आणि आता पूर्वीच खूप काही ओळखतात.
Ōḷakhaṇē
mulē khūpa jijñāsu āhēta āṇi ātā pūrvīca khūpa kāhī ōḷakhatāta.
biết
Các em nhỏ rất tò mò và đã biết rất nhiều.
cms/verbs-webp/109096830.webp
घेऊन येणे
कुत्रा पाण्यातून चेंडू घेऊन येतो.
Ghē‘ūna yēṇē
kutrā pāṇyātūna cēṇḍū ghē‘ūna yētō.
lấy
Con chó lấy bóng từ nước.
cms/verbs-webp/71502903.webp
अंदर येणे
वरच्या मजलीवर नवे पडजडील लोक अंदर येत आहेत.
Andara yēṇē
varacyā majalīvara navē paḍajaḍīla lōka andara yēta āhēta.
chuyển đến
Hàng xóm mới đang chuyển đến tầng trên.
cms/verbs-webp/21342345.webp
आवडणे
मुलाला नवीन खेळणी आवडली.
Āvaḍaṇē
mulālā navīna khēḷaṇī āvaḍalī.
thích
Đứa trẻ thích đồ chơi mới.