Từ vựng

Học động từ – Thái

cms/verbs-webp/110233879.webp
สร้างสรรค์
เขาได้สร้างสรรค์แบบจำลองสำหรับบ้าน
s̄r̂āngs̄rrkh̒
k̄heā dị̂ s̄r̂āngs̄rrkh̒ bæb cảlxng s̄ảh̄rạb b̂ān
tạo ra
Anh ấy đã tạo ra một mô hình cho ngôi nhà.
cms/verbs-webp/102853224.webp
นำมา
หลักสูตรภาษานำนักศึกษาจากทั่วโลกมาพบกัน
nảmā
h̄lạks̄ūtr p̣hās̄ʹā nả nạkṣ̄ụks̄ʹā cāk thạ̀w lok mā phb kạn
kết hợp
Khóa học ngôn ngữ kết hợp sinh viên từ khắp nơi trên thế giới.
cms/verbs-webp/91603141.webp
วิ่งหนี
บางคนเด็กวิ่งหนีจากบ้าน
wìng h̄nī
bāng khn dĕk wìng h̄nī cāk b̂ān
chạy trốn
Một số trẻ em chạy trốn khỏi nhà.
cms/verbs-webp/115267617.webp
กล้า
พวกเขากล้ากระโดดออกจากเครื่องบิน
kl̂ā
phwk k̄heā kl̂ā kradod xxk cāk kherụ̄̀xngbin
dám
Họ đã dám nhảy ra khỏi máy bay.
cms/verbs-webp/32685682.webp
รู้
เด็กรู้เรื่องการทะเลาะกันของพ่อแม่
rū̂
dĕk rū̂ reụ̄̀xng kār thaleāa kạn k̄hxng ph̀x mæ̀
biết
Đứa trẻ biết về cuộc cãi vã của cha mẹ mình.
cms/verbs-webp/111160283.webp
คิดฝัน
เธอคิดฝันทุกวัน.
Khid f̄ạn
ṭhex khid f̄ạn thuk wạn.
tưởng tượng
Cô ấy hằng ngày đều tưởng tượng ra điều gì đó mới.
cms/verbs-webp/113842119.webp
ผ่าน
ยุคกลางได้ผ่านไปแล้ว
p̄h̀ān
yukh klāng dị̂ p̄h̀ān pị læ̂w
trôi qua
Thời kỳ Trung cổ đã trôi qua.
cms/verbs-webp/102114991.webp
ตัด
ช่างผมตัดผมเธอ
tạd
ch̀āng p̄hm tạdp̄hm ṭhex
cắt
Nhân viên cắt tóc cắt tóc cho cô ấy.
cms/verbs-webp/106787202.webp
กลับบ้าน
พ่อกลับบ้านแล้ว!
Klạb b̂ān
ph̀x klạb b̂ān læ̂w!
về nhà
Ba đã cuối cùng cũng về nhà!
cms/verbs-webp/105681554.webp
ทำให้
น้ำตาลทำให้เกิดโรคมากมาย
thảh̄ı̂
n̂ảtāl thảh̄ı̂ keid rokh mākmāy
gây ra
Đường gây ra nhiều bệnh.
cms/verbs-webp/120515454.webp
ให้อาหาร
เด็กๆ กำลังให้อาหารม้า.
h̄ı̂ xāh̄ār
dĕk«kảlạng h̄ı̂ xāh̄ār m̂ā.
cho ăn
Các em bé đang cho con ngựa ăn.
cms/verbs-webp/125116470.webp
ไว้วางใจ
เราไว้วางใจกันทั้งหมด
wị̂ wāngcı
reā wị̂ wāngcı kạn thậngh̄md
tin tưởng
Chúng ta đều tin tưởng nhau.