Từ vựng
Học động từ – Thái

เกิดขึ้น
มีอุบัติเหตุเกิดขึ้นที่นี่
keid k̄hụ̂n
mī xubạtih̄etu keid k̄hụ̂n thī̀ nī̀
xảy ra
Đã xảy ra một tai nạn ở đây.

เตรียม
เช้าที่อร่อยได้รับการเตรียม!
terīym
chêā thī̀ xr̀xy dị̂ rạb kārte rī ym!
chuẩn bị
Một bữa sáng ngon đang được chuẩn bị!

สำรวจ
นักบินอวกาศต้องการสำรวจอวกาศ
s̄ảrwc
nạkbin xwkāṣ̄ t̂xngkār s̄ảrwc xwkāṣ̄
khám phá
Các phi hành gia muốn khám phá vũ trụ.

ลง
เขาลงบันได
lng
k̄heā lng bạndị
xuống
Anh ấy đi xuống bậc thang.

จัดการ
ต้องจัดการกับปัญหา
cạdkār
t̂xng cạdkār kạb pạỵh̄ā
xử lý
Một người phải xử lý vấn đề.

อธิบาย
ปู่อธิบายโลกให้กับหลานชายของเขา
xṭhibāy
pū̀ xṭhibāy lok h̄ı̂ kạb h̄lān chāy k̄hxng k̄heā
giải thích
Ông nội giải thích thế giới cho cháu trai.

ฆ่า
ฉันจะฆ่าแมลงวัน!
Ḳh̀ā
c̄hạn ca ḳh̀ā mælngwạn!
giết
Tôi sẽ giết con ruồi!

ออกไป
ผู้ชายคนนั้นออกไป
xxk pị
p̄hū̂chāy khn nận xxk pị
rời đi
Người đàn ông rời đi.

พูดเปิดเผย
เธอต้องการพูดเปิดเผยกับเพื่อนของเธอ
phūd peidp̄hey
ṭhex t̂xngkār phūd peidp̄hey kạb pheụ̄̀xn k̄hxng ṭhex
nói lên
Cô ấy muốn nói lên với bạn của mình.

รู้จัก
สุนัขที่แปลกปลอมต้องการรู้จักกัน
rū̂cạk
s̄unạk̄h thī̀ pælkplxm t̂xngkār rū̂cạk kạn
làm quen
Những con chó lạ muốn làm quen với nhau.

เหยียบ
ฉันไม่สามารถเหยียบพื้นด้วยเท้านี้
h̄eyīyb
c̄hạn mị̀ s̄āmārt̄h h̄eyīyb phụ̄̂n d̂wy thêā nī̂
bước lên
Tôi không thể bước chân này lên mặt đất.
