Từ vựng
Học động từ – Thái

ทน
เธอทนความปวดแทบไม่ไหว!
thn
ṭhex thn khwām pwd thæb mị̀ h̄ịw!
chịu đựng
Cô ấy khó có thể chịu đựng nỗi đau!

เพิ่มขึ้น
ประชากรเพิ่มขึ้นอย่างมาก.
Pheìm k̄hụ̂n
prachākr pheìm k̄hụ̂n xỳāng māk.
tăng
Dân số đã tăng đáng kể.

ลุย
แต่เธอเครื่องบินของเธอลุยขึ้นโดยไม่มีเธอ
luy
tæ̀ ṭhex kherụ̄̀xngbin k̄hxng ṭhex luy k̄hụ̂n doy mị̀mī ṭhex
cất cánh
Thật không may, máy bay của cô ấy đã cất cánh mà không có cô ấy.

วิ่งช้า
นาฬิกากำลังวิ่งช้าซักไม่กี่นาที
wìng cĥā
nāḷikā kảlạng wìng cĥā sạk mị̀ kī̀ nāthī
chạy chậm
Đồng hồ chạy chậm vài phút.

แนะนำ
เขากำลังแนะนำแฟนใหม่ของเขาให้กับพ่อแม่
næanả
k̄heā kảlạng næanả fæn h̄ım̀ k̄hxng k̄heā h̄ı̂ kạb ph̀x mæ̀
giới thiệu
Anh ấy đang giới thiệu bạn gái mới của mình cho bố mẹ.

แขวน
ทั้งสองแขวนอยู่บนกิ่งไม้
k̄hæwn
thậng s̄xng k̄hæwn xyū̀ bn kìng mị̂
treo
Cả hai đều treo trên một nhánh cây.

หวัง
หลายคนหวังในอนาคตที่ดีกว่าในยุโรป.
H̄wạng
h̄lāy khn h̄wạng nı xnākht thī̀ dī kẁā nı yurop.
hy vọng
Nhiều người hy vọng có một tương lai tốt hơn ở châu Âu.

ยกเลิก
เที่ยวบินถูกยกเลิก
ykleik
theī̀yw bin t̄hūk ykleik
hủy bỏ
Chuyến bay đã bị hủy bỏ.

เลี้ยง
คาวบอยเลี้ยงวัวด้วยม้า
leī̂yng
khāwbxy leī̂yng wạw d̂wy m̂ā
chạy
Những người chăn bò đang chạy bò bằng ngựa.

แบ่ง
พวกเขาแบ่งงานบ้านระหว่างกัน.
Bæ̀ng
phwk k̄heā bæ̀ng ngān b̂ān rah̄ẁāng kạn.
chia sẻ
Họ chia sẻ công việc nhà cho nhau.

สร้างสรรค์
เขาได้สร้างสรรค์แบบจำลองสำหรับบ้าน
s̄r̂āngs̄rrkh̒
k̄heā dị̂ s̄r̂āngs̄rrkh̒ bæb cảlxng s̄ảh̄rạb b̂ān
tạo ra
Anh ấy đã tạo ra một mô hình cho ngôi nhà.
