Từ vựng

Học động từ – Thái

cms/verbs-webp/118011740.webp
สร้าง
เด็ก ๆ กำลังสร้างหอสูง
s̄r̂āng
dĕk «kảlạng s̄r̂āng h̄x s̄ūng
xây dựng
Các em nhỏ đang xây dựng một tòa tháp cao.
cms/verbs-webp/126506424.webp
ขึ้น
กลุ่มเดินป่าขึ้นเขา
k̄hụ̂n
klùm dein p̀ā k̄hụ̂n k̄heā
lên
Nhóm leo núi đã lên núi.
cms/verbs-webp/68761504.webp
ตรวจสอบ
หมอฟันตรวจสอบฟันของผู้ป่วย
trwc s̄xb
h̄mx fạn trwc s̄xb fạn k̄hxng p̄hū̂ p̀wy
kiểm tra
Nha sĩ kiểm tra hàm răng của bệnh nhân.
cms/verbs-webp/73488967.webp
ตรวจสอบ
ตัวอย่างเลือดถูกตรวจสอบในห้องปฏิบัติการนี้
trwc s̄xb
tạwxỳāng leụ̄xd t̄hūk trwc s̄xb nı h̄̂xng pt̩ibạtikār nī̂
kiểm tra
Mẫu máu được kiểm tra trong phòng thí nghiệm này.
cms/verbs-webp/132305688.webp
เสียเปล่า
ความเสียเปล่าควรไม่ถูกเสียเปล่า
s̄eīy pel̀ā
khwām s̄eīy pel̀ā khwr mị̀ t̄hūk s̄eīy pel̀ā
lãng phí
Năng lượng không nên bị lãng phí.
cms/verbs-webp/118826642.webp
อธิบาย
ปู่อธิบายโลกให้กับหลานชายของเขา
xṭhibāy
pū̀ xṭhibāy lok h̄ı̂ kạb h̄lān chāy k̄hxng k̄heā
giải thích
Ông nội giải thích thế giới cho cháu trai.
cms/verbs-webp/122224023.webp
ตั้ง
เร็วๆ นี้เราจะต้องตั้งนาฬิกากลับไปอีก
tậng
rĕw«nī̂ reā ca t̂xng tậng nāḷikā klạb pị xīk
đặt lại
Sắp tới chúng ta sẽ phải đặt lại đồng hồ.
cms/verbs-webp/113671812.webp
แบ่งปัน
เราต้องเรียนรู้ที่จะแบ่งปันความมั่งคั่งของเรา
bæ̀ngpạn
reā t̂xng reīyn rū̂ thī̀ ca bæ̀ngpạn khwām mạ̀ngkhạ̀ng k̄hxng reā
chia sẻ
Chúng ta cần học cách chia sẻ sự giàu có của mình.
cms/verbs-webp/109588921.webp
ปิด
เธอปิดนาฬิกาปลุก
pid
ṭhex pid nāḷikā pluk
tắt
Cô ấy tắt đồng hồ báo thức.
cms/verbs-webp/81973029.webp
เริ่มต้น
พวกเขาจะเริ่มต้นการหย่า.
Reìm t̂n
phwk k̄heā ca reìm t̂n kār h̄ỳā.
khởi xướng
Họ sẽ khởi xướng việc ly hôn của họ.
cms/verbs-webp/120086715.webp
เสร็จสมบูรณ์
คุณสามารถเสร็จสมบูรณ์ปริศนาไหม?
s̄er̆c s̄mbūrṇ̒
khuṇ s̄āmārt̄h s̄er̆c s̄mbūrṇ̒ priṣ̄nā h̄ịm?
hoàn thành
Bạn có thể hoàn thành bức tranh ghép không?
cms/verbs-webp/88597759.webp
กด
เขากดปุ่ม
kd
k̄heā kd pùm
nhấn
Anh ấy nhấn nút.