Từ vựng

Học động từ – Thái

cms/verbs-webp/81986237.webp
ผสม
เธอผสมน้ำผลไม้.
P̄hs̄m
ṭhex p̄hs̄m n̂ả p̄hl mị̂.
trộn
Cô ấy trộn một ly nước trái cây.
cms/verbs-webp/32180347.webp
แยกออก
ลูกชายของเราแยกทุกอย่างออก
yæk xxk
lūkchāy k̄hxng reā yæk thuk xỳāng xxk
tháo rời
Con trai chúng tôi tháo rời mọi thứ!
cms/verbs-webp/40946954.webp
เรียงลำดับ
เขาชอบเรียงลำดับตราไปรษณียากร
reīyng lảdạb
k̄heā chxb reīyng lảdạb trāpịrs̄ʹṇīyākr
sắp xếp
Anh ấy thích sắp xếp tem của mình.
cms/verbs-webp/102238862.webp
เยี่ยมชม
เพื่อนเก่าเยี่ยมชมเธอ
yeī̀ym chm
pheụ̄̀xn kèā yeī̀ym chm ṭhex
ghé thăm
Một người bạn cũ ghé thăm cô ấy.
cms/verbs-webp/21689310.webp
เรียก
ครูของฉันเรียกฉันบ่อย ๆ
reīyk
khrū k̄hxng c̄hạn reīyk c̄hạn b̀xy «
nhắc đến
Giáo viên của tôi thường nhắc đến tôi.
cms/verbs-webp/46565207.webp
เตรียม
เธอเตรียมความสุขให้เขา
terīym
ṭhex terīym khwām s̄uk̄h h̄ı̂ k̄heā
chuẩn bị
Cô ấy đã chuẩn bị niềm vui lớn cho anh ấy.
cms/verbs-webp/115029752.webp
เอาออก
ฉันเอาบิลออกจากกระเป๋า
xeā xxk
c̄hạn xeā bil xxk cāk krapěā
lấy ra
Tôi lấy tiền ra khỏi ví.
cms/verbs-webp/85871651.webp
ต้องการไป
ฉันต้องการวันหยุดด่วน ฉันต้องการไป!
T̂xngkār pị
c̄hạn t̂xngkār wạn h̄yud d̀wn c̄hạn t̂xngkār pị!
cần đi
Tôi cần một kỳ nghỉ gấp; tôi phải đi!
cms/verbs-webp/111615154.webp
ขับกลับบ้าน
แม่ขับรถพาลูกสาวกลับบ้าน
k̄hạb klạb b̂ān
mæ̀ k̄hạb rt̄h phā lūks̄āw klạb b̂ān
chở về
Người mẹ chở con gái về nhà.
cms/verbs-webp/20792199.webp
ถอน
ปลั๊กถูกถอนออก!
T̄hxn
plạ́k t̄hūk t̄hxn xxk!
rút ra
Phích cắm đã được rút ra!
cms/verbs-webp/68435277.webp
มา
ฉันยินดีที่คุณมา!
c̄hạn yindī thī̀ khuṇ mā!
đến
Mình vui vì bạn đã đến!
cms/verbs-webp/63244437.webp
ปกคลุม
เธอปกคลุมหน้าของเธอ
pkkhlum
ṭhex pkkhlum h̄n̂ā k̄hxng ṭhex
che
Cô ấy che mặt mình.