Từ vựng

Học động từ – Thái

cms/verbs-webp/108286904.webp
ดื่ม
วัวดื่มน้ำจากแม่น้ำ
dụ̄̀m
wạw dụ̄̀m n̂ả cāk mæ̀n̂ả
uống
Bò uống nước từ sông.
cms/verbs-webp/94153645.webp
ร้องไห้
เด็กน้อยร้องไห้ในอ่างน้ำ
r̂xngh̄ị̂
dĕk n̂xy r̂xngh̄ị̂ nı x̀āng n̂ả
khóc
Đứa trẻ đang khóc trong bồn tắm.
cms/verbs-webp/122638846.webp
ทำให้พูดไม่ออก
การประหลาดใจทำให้เธอพูดไม่ออก
thảh̄ı̂ phūd mị̀ xxk
kār prah̄lād cı thảh̄ı̂ ṭhex phūd mị̀ xxk
làm câm lời
Bất ngờ đã làm cô ấy câm lời.
cms/verbs-webp/103719050.webp
พัฒนา
พวกเขากำลังพัฒนากลยุทธ์ใหม่.
Phạtʹhnā
phwk k̄heā kảlạng phạtʹhnā klyuthṭh̒ h̄ım̀.
phát triển
Họ đang phát triển một chiến lược mới.
cms/verbs-webp/120459878.webp
มี
ลูกสาวของเรามีวันเกิดวันนี้
lūks̄āw k̄hxng reā mī wạn keid wạn nī̂
Con gái chúng tôi có sinh nhật hôm nay.
cms/verbs-webp/99207030.webp
มาถึง
เครื่องบินมาถึงตรงเวลา
mā t̄hụng
kherụ̄̀xngbin mā t̄hụng trng welā
đến
Máy bay đã đến đúng giờ.
cms/verbs-webp/129235808.webp
ฟัง
เขาชอบฟังท้องของภรรยาท้องที่มีครรภ์
fạng
k̄heā chxb fạng tĥxng k̄hxng p̣hrryā tĥxngthī̀ mī khrrp̣h̒
nghe
Anh ấy thích nghe bụng vợ mình khi cô ấy mang thai.
cms/verbs-webp/83661912.webp
เตรียม
เขาเตรียมอาหารที่อร่อย
terīym
k̄heā terīym xāh̄ār thī̀ xr̀xy
chuẩn bị
Họ chuẩn bị một bữa ăn ngon.
cms/verbs-webp/130288167.webp
ทำความสะอาด
เธอทำความสะอาดห้องครัว
thảkhwām s̄axād
ṭhex thảkhwām s̄axād h̄̂xng khrạw
lau chùi
Cô ấy lau chùi bếp.
cms/verbs-webp/122153910.webp
แบ่ง
พวกเขาแบ่งงานบ้านระหว่างกัน.
Bæ̀ng
phwk k̄heā bæ̀ng ngān b̂ān rah̄ẁāng kạn.
chia sẻ
Họ chia sẻ công việc nhà cho nhau.
cms/verbs-webp/58993404.webp
กลับบ้าน
เขากลับบ้านหลังจากทำงาน
klạb b̂ān
k̄heā klạb b̂ān h̄lạngcāk thảngān
về nhà
Anh ấy về nhà sau khi làm việc.
cms/verbs-webp/120254624.webp
นำทาง
เขาชอบนำทีม
nảthāng
k̄heā chxb nả thīm
dẫn dắt
Anh ấy thích dẫn dắt một nhóm.