Từ vựng

Học động từ – Estonia

cms/verbs-webp/73880931.webp
puhastama
Töötaja puhastab akent.
lau chùi
Người công nhân đang lau cửa sổ.
cms/verbs-webp/129300323.webp
puudutama
Põllumees puudutab oma taimi.
chạm
Người nông dân chạm vào cây trồng của mình.
cms/verbs-webp/119404727.webp
tegema
Sa oleksid pidanud seda tund aega tagasi tegema!
làm
Bạn nên đã làm điều đó một giờ trước!
cms/verbs-webp/118003321.webp
külastama
Ta külastab Pariisi.
thăm
Cô ấy đang thăm Paris.
cms/verbs-webp/121870340.webp
jooksma
Sportlane jookseb.
chạy
Vận động viên chạy.
cms/verbs-webp/110646130.webp
katma
Ta on leiva juustuga katnud.
che phủ
Cô ấy đã che phủ bánh mì bằng phô mai.
cms/verbs-webp/86583061.webp
maksma
Ta maksis krediitkaardiga.
trả
Cô ấy trả bằng thẻ tín dụng.
cms/verbs-webp/23258706.webp
üles tõmbama
Helikopter tõmbab kaks meest üles.
kéo lên
Máy bay trực thăng kéo hai người đàn ông lên.
cms/verbs-webp/63457415.webp
lihtsustama
Laste jaoks tuleb keerulisi asju lihtsustada.
đơn giản hóa
Bạn cần đơn giản hóa những thứ phức tạp cho trẻ em.
cms/verbs-webp/100573928.webp
peale hüppama
Lehm on teisele peale hüpanud.
nhảy lên
Con bò đã nhảy lên một con khác.
cms/verbs-webp/91147324.webp
premeerima
Teda premeeriti medaliga.
thưởng
Anh ấy được thưởng một huy chương.
cms/verbs-webp/104759694.webp
lootma
Paljud loodavad Euroopas paremat tulevikku.
hy vọng
Nhiều người hy vọng có một tương lai tốt hơn ở châu Âu.