Từ vựng
Học động từ – Estonia

segama
Ta segab puuviljamahla.
trộn
Cô ấy trộn một ly nước trái cây.

väljuma
Ta väljub autost.
ra
Cô ấy ra khỏi xe.

kallistama
Ta kallistab oma vana isa.
ôm
Anh ấy ôm ông bố già của mình.

maha jätma
Mu sõber jättis mind täna maha.
bị bỏ lỡ
Hôm nay bạn tôi đã bỏ lỡ cuộc hẹn với tôi.

näitama
Ta näitab oma lapsele maailma.
chỉ
Anh ấy chỉ cho con trai mình thế giới.

lubama
Isa ei lubanud tal oma arvutit kasutada.
cho phép
Bố không cho phép anh ấy sử dụng máy tính của mình.

äratama
Äratuskell äratab teda kell 10 hommikul.
đánh thức
Đồng hồ báo thức đánh thức cô ấy lúc 10 giờ sáng.

üle võtma
Rohevähid on üle võtnud.
chiếm lấy
Bầy châu chấu đã chiếm lấy.

säästma
Mu lapsed on oma raha säästnud.
tiết kiệm
Con cái tôi đã tiết kiệm tiền của họ.

viskama
Ta viskab oma arvuti vihaselt põrandale.
ném
Anh ấy ném máy tính của mình lên sàn với sự tức giận.

üle sõitma
Kahjuks sõidetakse autodega endiselt palju loomi üle.
cán
Rất tiếc, nhiều động vật vẫn bị các xe ô tô cán.
