Từ vựng

Học động từ – Ả Rập

cms/verbs-webp/115172580.webp
يثبت
يريد أن يثبت صيغة رياضية.
yathbit
yurid ‘an yuthbit sighatan riadiatan.
chứng minh
Anh ấy muốn chứng minh một công thức toán học.
cms/verbs-webp/3819016.webp
فاتته
فاتته الفرصة لتسجيل هدف.
fatath
fatath alfursat litasjil hadaf.
trượt sót
Anh ấy đã trượt sót cơ hội ghi bàn.
cms/verbs-webp/122394605.webp
يغير
ميكانيكي السيارات يغير الإطارات.
yughayir
mikanikiu alsayaarat yughayir al‘iitarati.
thay đổi
Thợ máy đang thay lốp xe.
cms/verbs-webp/100965244.webp
نظرت لأسفل
تنظر لأسفل إلى الوادي.
nazart li‘asfal
tanzur li‘asfal ‘iilaa alwadi.
nhìn xuống
Cô ấy nhìn xuống thung lũng.
cms/verbs-webp/90321809.webp
أنفق
علينا أن ننفق الكثير من المال على الإصلاحات.
‘unfiq
ealayna ‘an nunfiq alkathir min almal ealaa al‘iislahati.
tiêu tiền
Chúng tôi phải tiêu nhiều tiền cho việc sửa chữa.
cms/verbs-webp/69591919.webp
يستأجر
استأجر سيارة.
yastajir
astajar sayaaratan.
thuê
Anh ấy đã thuê một chiếc xe.
cms/verbs-webp/100011426.webp
لا تدع نفسك
لا تدع نفسك تتأثر بالآخرين!
la tadae nafsak
la tadae nafsak tata‘athar bialakhrin!
ảnh hưởng
Đừng để bản thân bị người khác ảnh hưởng!
cms/verbs-webp/42212679.webp
عمل من أجل
عمل بجد من أجل درجاته الجيدة.
eamil min ‘ajl
eamal bijidin min ‘ajl darajatih aljayidati.
làm việc vì
Anh ấy đã làm việc chăm chỉ để có điểm số tốt.
cms/verbs-webp/109071401.webp
تحتضن
الأم تحتضن قدمي الطفل الصغيرتين.
tahtadin
al‘umu tahtadin qadamay altifl alsaghiratayni.
ôm
Người mẹ ôm bàn chân nhỏ của em bé.
cms/verbs-webp/71612101.webp
دخلت
المترو قد دخل المحطة للتو.
dakhalat
almitru qad dakhal almahatat liltuw.
vào
Tàu điện ngầm vừa mới vào ga.
cms/verbs-webp/84847414.webp
اعتنى
ابننا يعتني جيدًا بسيارته الجديدة.
aetanaa
abnuna yaetani jydan bisayaaratih aljadidati.
chăm sóc
Con trai chúng tôi chăm sóc xe mới của mình rất kỹ.
cms/verbs-webp/79404404.webp
أحتاج
أنا عطشان، أحتاج ماء!
‘ahtaj
‘ana eatshanu, ‘ahtaj ma‘a!
cần
Tôi đang khát, tôi cần nước!