المفردات
تعلم الأفعال – الفيتنامية

kiểm tra
Nha sĩ kiểm tra răng.
يفحص
الطبيب الأسنان يفحص الأسنان.

chia sẻ
Chúng ta cần học cách chia sẻ sự giàu có của mình.
شارك
نحن بحاجة لتعلم كيفية مشاركة ثروتنا.

nói dối
Anh ấy đã nói dối mọi người.
كذب على
كذب على الجميع.

tìm kiếm
Kẻ trộm đang tìm kiếm trong nhà.
بحث
اللص يبحث في المنزل.

phá sản
Doanh nghiệp sẽ có lẽ phá sản sớm.
تعلن إفلاسها
الشركة ربما ستعلن إفلاسها قريبًا.

nhập khẩu
Chúng tôi nhập khẩu trái cây từ nhiều nước.
نستورد
نستورد الفاكهة من العديد من الدول.

đốt cháy
Anh ấy đã đốt một cây diêm.
أحرق
أحرق عود كبريت.

mua
Họ muốn mua một ngôi nhà.
يشتري
يريدون شراء منزل.

thức dậy
Anh ấy vừa mới thức dậy.
استيقظ
لقد استيقظ للتو.

vượt trội
Cá voi vượt trội tất cả các loài động vật về trọng lượng.
تفوق
الحيتان تتفوق على جميع الحيوانات في الوزن.

trò chuyện
Học sinh không nên trò chuyện trong lớp học.
يدردشون
لا يجب على الطلاب الدردشة خلال الصف.
