المفردات
تعلم الأفعال – الفيتنامية

kiểm tra
Nha sĩ kiểm tra răng.
يفحص
الطبيب الأسنان يفحص الأسنان.

ngồi
Nhiều người đang ngồi trong phòng.
جلس
هناك العديد من الأشخاص يجلسون في الغرفة.

tiến hành
Tôi đã tiến hành nhiều chuyến đi.
تعهد
تعهدت بالعديد من الرحلات.

mở
Bạn có thể mở hộp này giúp tôi không?
فتح
هل يمكنك فتح هذا العلبة لي من فضلك؟

kết thúc
Làm sao chúng ta lại kết thúc trong tình huống này?
وصلنا
كيف وصلنا إلى هذا الوضع؟

kiểm tra
Mẫu máu được kiểm tra trong phòng thí nghiệm này.
يتم فحصها
يتم فحص عينات الدم في هذا المختبر.

biết
Các em nhỏ rất tò mò và đã biết rất nhiều.
عرف
الأطفال فضوليون جدًا ويعرفون الكثير بالفعل.

giết
Vi khuẩn đã bị giết sau thí nghiệm.
قتل
تم قتل البكتيريا بعد التجربة.

xuống
Anh ấy đi xuống bậc thang.
ينزل
هو ينزل الدرج.

đi xuyên qua
Nước cao quá; xe tải không thể đi xuyên qua.
يمر
الماء كان عاليًا؛ الشاحنة لم تستطع أن تمر.

kéo lên
Máy bay trực thăng kéo hai người đàn ông lên.
يسحب
الطائرة المروحية تسحب الرجلين للأعلى.
